STT |
Ma sv |
Ho dem |
Ten |
Ho ten |
Gioi tinh |
Ngay sinh |
Ten lop |
Nhom |
Chuyen nganh |
Khoa quan ly |
Trang thai |
Ghi chu |
1 |
74026 |
Nguyễn Hiếu |
Anh |
Nguyễn Hiếu Anh |
Nam |
14.02.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
2 |
74046 |
Nguyễn Thị |
Anh |
Nguyễn Thị Anh |
Nữ |
25.03.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
3 |
75013 |
Phạm Việt |
Anh |
Phạm Việt Anh |
Nam |
01.08.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
4 |
75404 |
Trần Đức |
Anh |
Trần Đức Anh |
Nam |
02.10.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
5 |
75417 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
Trần Thị Trâm
Anh |
Nữ |
15.03.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
6 |
75804 |
Vũ Đức |
Anh |
Vũ Đức Anh |
Nam |
01.06.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
7 |
73253 |
Đỗ Duy |
Cường |
Đỗ Duy Cường |
Nam |
13.10.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
8 |
73756 |
Lê Hải |
Cường |
Lê Hải Cường |
Nam |
12.07.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
9 |
74143 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nguyễn Thị Ngọc
Dung |
Nữ |
16.12.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
10 |
73274 |
Đào Thế |
Dương |
Đào Thế Dương |
Nam |
09.10.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
11 |
73275 |
Đào Thị Thùy |
Dương |
Đào Thị Thùy
Dương |
Nữ |
15.01.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
12 |
75460 |
Trần Văn |
Dưỡng |
Trần Văn Dưỡng |
Nam |
20.08.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
13 |
73268 |
Đoàn Đức Khánh |
Duy |
Đoàn Đức Khánh
Duy |
Nam |
24.09.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
14 |
75476 |
Trần Văn |
Đại |
Trần Văn Đại |
Nam |
13.09.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
15 |
73283 |
Đào Duy |
Đức |
Đào Duy Đức |
Nam |
02.12.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
16 |
73282 |
Đỗ Văn |
Đức |
Đỗ Văn Đức |
Nam |
24.01.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
17 |
73180 |
Dương Mạnh |
Đức |
Dương Mạnh Đức |
Nam |
18.08.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
18 |
75065 |
Phạm Văn |
Đức |
Phạm Văn Đức |
Nam |
19.02.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
19 |
75840 |
Vũ Anh |
Đức |
Vũ Anh Đức |
Nam |
15.05.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
20 |
73030 |
Bùi Hương |
Giang |
Bùi Hương Giang |
Nữ |
22.10.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
21 |
73788 |
Lương Thu |
Giang |
Lương Thu Giang |
Nữ |
22.10.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
22 |
75859 |
Vũ Thái |
Hà |
Vũ Thái Hà |
Nữ |
02.11.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
23 |
75866 |
Vũ Thu |
Hiền |
Vũ Thu Hiền |
Nữ |
25.03.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
24 |
73803 |
Lã Minh |
Hiếu |
Lã Minh Hiếu |
Nam |
29.01.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
25 |
75868 |
Võ Trung |
Hiếu |
Võ Trung Hiếu |
Nam |
25.05.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
26 |
73040 |
Bùi Việt |
Hoàng |
Bùi Việt Hoàng |
Nam |
07.10.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
27 |
73820 |
Lê Việt |
Hoàng |
Lê Việt Hoàng |
Nam |
31.10.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
28 |
74359 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
14.10.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
29 |
74424 |
Nguyễn Trọng |
Hưng |
Nguyễn Trọng
Hưng |
Nam |
08.08.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
30 |
73349 |
Đỗ Dương |
Huy |
Đỗ Dương Huy |
Nam |
23.08.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
31 |
74388 |
Ngô Văn |
Huy |
Ngô Văn Huy |
Nam |
20.01.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
32 |
75896 |
Vũ Đức |
Huy |
Vũ Đức Huy |
Nam |
11.08.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
33 |
74405 |
Ngô Khánh |
Huyền |
Ngô Khánh Huyền |
Nữ |
06.04.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
34 |
75584 |
Trần Quang |
Khải |
Trần Quang Khải |
Nam |
11.08.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
35 |
75595 |
Trần Nguyễn
Khánh |
Lâm |
Trần Nguyễn
Khánh Lâm |
Nam |
15.07.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
36 |
75926 |
Vũ Minh |
Lân |
Vũ Minh Lân |
Nam |
20.07.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
37 |
75181 |
Phạm Thị Phương |
Linh |
Phạm Thị Phương
Linh |
Nữ |
13.09.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
38 |
75932 |
Vũ Quang |
Linh |
Vũ Quang Linh |
Nam |
18.09.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
39 |
73867 |
Lê Thành |
Long |
Lê Thành Long |
Nam |
07.02.1999 |
CNT58CL |
01 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
40 |
75216 |
Phan Thị |
Nga |
Phan Thị Nga |
Nữ |
10.02.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
41 |
75240 |
Phạm Xuân |
Phong |
Phạm Xuân Phong |
Nam |
23.11.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
42 |
74679 |
Nguyễn Lam |
Phương |
Nguyễn Lam Phương |
Nữ |
28.01.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
43 |
75668 |
Trần Ngô Ngọc |
Phượng |
Trần Ngô Ngọc
Phượng |
Nữ |
09.04.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
44 |
73470 |
Đoàn Đình |
Quang |
Đoàn Đình Quang |
Nam |
07.06.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
45 |
75681 |
Trịnh Thái |
Quang |
Trịnh Thái
Quang |
Nam |
15.07.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
46 |
75258 |
Phạm Văn |
Quảng |
Phạm Văn Quảng |
Nam |
02.10.1999 |
CNT58CL |
02 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
47 |
75264 |
Phạm Ngọc |
Quyền |
Phạm Ngọc Quyền |
Nam |
17.12.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
48 |
73195 |
Dương Hồng |
Sơn |
Dương Hồng Sơn |
Nam |
17.08.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
49 |
75697 |
Trần Đình |
Tài |
Trần Đình Tài |
Nam |
03.04.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
50 |
73911 |
Lại Thị Minh |
Tâm |
Lại Thị Minh Tâm |
Nữ |
14.09.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
51 |
75716 |
Trương Hữu |
Thắng |
Trương Hữu
Thắng |
Nam |
31.10.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
52 |
76020 |
Vũ Duy |
Thắng |
Vũ Duy Thắng |
Nam |
01.05.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
53 |
74750 |
Nguyễn Huệ |
Thanh |
Nguyễn Huệ
Thanh |
Nữ |
25.08.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
54 |
73913 |
Lê Bá |
Thành |
Lê Bá Thành |
Nam |
11.12.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
55 |
74769 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
Nguyễn Tiến
Thành |
Nam |
22.07.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
56 |
76023 |
Vũ Đình |
Thảo |
Vũ Đình Thảo |
Nam |
21.12.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
57 |
75717 |
Trần Đức |
Thịnh |
Trần Đức Thịnh |
Nam |
03.01.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
58 |
73114 |
Bùi Xuân |
Thư |
Bùi Xuân Thư |
Nữ |
07.10.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
59 |
74808 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Nguyễn Đức
Thuận |
Nam |
05.09.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
60 |
76034 |
Vũ Văn |
Thưởng |
Vũ Văn Thưởng |
Nam |
02.04.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
61 |
73169 |
Cao Thị |
Thùy |
Cao Thị Thùy |
Nữ |
08.02.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
62 |
73508 |
Đinh Hữu Nhật |
Tiến |
Đinh Hữu Nhật Tiến |
Nam |
11.11.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
63 |
74902 |
Nguyễn Văn |
Tú |
Nguyễn Văn Tú |
Nam |
30.11.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
64 |
73962 |
Lê Thanh |
Tuyền |
Lê Thanh Tuyền |
Nam |
28.09.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
65 |
74925 |
Nguyễn Thị Lan |
Uyên |
Nguyễn Thị Lan
Uyên |
Nữ |
14.03.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
66 |
74937 |
Nguyễn Hạ |
Vi |
Nguyễn Hạ Vi |
Nữ |
23.02.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|
67 |
74947 |
Nguyễn Đức |
Việt |
Nguyễn Đức Việt |
Nam |
28.05.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông
tin (CLC) |
Khoa Công nghệ
thông tin |
Đang học |
|
68 |
75360 |
Phạm Văn |
Vụ |
Phạm Văn Vụ |
Nam |
24.12.1999 |
CNT58CL |
03 |
Công nghệ thông tin (CLC) |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đang học |
|