DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I (NĂM HỌC 2017-2018)
(Kèm theo Quyết định số:               QĐ-ĐHHHVN, ngày     tháng     năm 2017)
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh TBC

Học tập
Điểm thưởng Điểm RL ĐT HB Số tiền

(5 tháng / kỳ)
Ghi chú
Hệ: Đại học chính quy
Khoa: Khoa Công nghệ thông tin
  Lớp: CNT54ĐH1
1 51226   Lê Trọng Khải 19.11.1995 3.85 0 90 3.85 3750000  
2 51248   Nguyễn Thị Phương Thảo 10.07.1995 3.82 0 90 3.82 3750000  
3 51259   Lưu Thu Thủy 10.06.1995 3.65 0 90 3.65 3750000  
4 51277   Trương Hàm Yên 18.11.1995 3.91 0.03 100 3.94 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: CNT54ĐH2
1 51298   Lê Ngọc Hòa 21.03.1995 4 0.03 100 4.03 3750000  
2 45025   Phạm Văn Huy 11.05.1994 3.93 0 90 3.93 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: CNT55ĐH1
1 56790   Nguyễn Tuấn Anh 04.09.1995 3.56 0.03 89 3.59 3500000  
2 56823   Nguyễn Mạnh Hùng 11.05.1996 3.66 0.03 98 3.69 3750000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: CNT55ĐH2
1 56869   Phạm Thị Thuý An 26.09.1996 3.53 0.03 89 3.56 3500000  
2 56886   Nguyễn Đại Dương 29.09.1996 3.72 0 90 3.72 3750000  
3 56934   Bùi Thị Thủy 26.11.1996 3.5 0.03 90 3.53 3500000  
4 56947   Đồng Xuân Việt 19.08.1996 3.69 0.03 100 3.72 3750000  
  Tổng lớp: 14,500,000  
  Lớp: CNT56ĐH
1 63587   Bùi Thị Chang 03.06.1997 3.62 0.03 90 3.65 3750000  
2 63628   Hoàng Tiến Dũng 07.07.1997 3.19 0.03 89 3.22 3500000  
3 63672   Đỗ Anh Đại 03.04.1997 3.16 0.03 88 3.19 3350000  
4 63682   Nguyễn Xuân Hoàng 16.06.1997 3.23 0 89 3.23 3500000  
5 63610   Phạm Thị Mai 07.10.1996 3.6 0 90 3.6 3750000  
6 63663   Lại Thị Hải Yến 18.01.1997 3.5 0.03 99 3.53 3500000  
  Tổng lớp: 21,350,000  
  Lớp: CNT57CL
1 69982   Trần Ngọc Anh 20.10.1998 2.91 0 80 2.91 3350000  
2 70581   Vũ Thùy Dung 21.12.1998 3 0 90 3 3350000  
3 70580   Vũ Văn Nhật 14.02.1997 3.06 0 80 3.06 3350000  
4 68288   Lê Thái Sơn 08.08.1998 3.03 0 80 3.03 3350000  
  Tổng lớp: 13,400,000  
  Lớp: CNT57ĐH
1 67429   Đào Trung Kiên 28.10.1998 3.71 0 90 3.71 3750000  
2 69473   Phạm Quang Linh 21.08.1998 3.64 0 90 3.64 3750000  
3 68037   Lưu Văn Quyết 28.01.1998 3.73 0 90 3.73 3750000  
4 69535   Phạm Như Quỳnh 07.08.1998 3.88 0 90 3.88 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: KPM54ĐH
1 51958   Nguyễn Đức Hiển 30.08.1995 3.56 0 89 3.56 3500000  
2 51971   Nguyễn Văn Nam 25.12.1995 3.56 0 89 3.56 3500000  
3 51983   Nguyễn Thị Hồng Tâm 06.07.1995 3.56 0 89 3.56 3500000  
4 52004   Trần Thanh Tùng 04.10.1995 3.71 0.03 90 3.74 3750000  
  Tổng lớp: 14,250,000  
  Lớp: KPM55ĐH1
1 57320   Ngô Đăng Hoàng 03.04.1996 3.48 0.03 99 3.51 3500000  
2 57335   Nguyễn Hồng Quang 27.01.1996 3.44 0.03 99 3.47 3500000  
3 57352   Đào Quang Vinh 03.03.1996 3.63 0.03 90 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 10,750,000  
  Lớp: KPM56ĐH
1 63985   Nguyễn Mạnh Cường 23.05.1997 3 0.03 85 3.03 3350000  
2 64027   Nguyễn Đức Hiếu 04.08.1997 3.25 0 89 3.25 3500000  
3 64077   Nguyễn Thị Khánh Linh 15.09.1997 3.44 0 99 3.44 3500000  
4 64004   Đỗ Minh Nghĩa 12.09.1997 2.84 0 85 2.84 3350000  
5 64084   Vũ Bích Ngọc 18.06.1997 2.88 0 85 2.88 3350000  
6 64052   Vũ Thị Phương Trang 21.05.1997 3.44 0 80 3.44 3500000  
  Tổng lớp: 20,550,000  
  Lớp: KPM57ĐH
1 70383   Vũ Thị 21.02.1998 2.96 0.03 93 2.99 3350000  
2 68973   Nguyễn Dương Nguyên 24.04.1998 3.36 0 94 3.36 3500000  
3 69695   Phạm Thị Hà Phương 19.10.1998 3.41 0 94 3.41 3500000  
  Tổng lớp: 10,350,000  
  Lớp: TTM54ĐH
1 52009   Lê Thị Kim Anh 15.10.1995 3.81 0.03 90 3.84 3750000  
2 52014   Vy Minh Ánh 26.06.1995 3.73 0 90 3.73 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: TTM55ĐH2
1 57453   Nguyễn Minh Châu 10.11.1996 3.79 0 95 3.79 3750000  
2 57473   Nguyễn Thị Hoài 30.11.1995 3.77 0.03 95 3.8 3750000  
3 57511   Nguyễn Thị Huyền Trang 28.09.1996 3.53 0 89 3.53 3500000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: TTM56ĐH
1 65127   Đào Thị Quỳnh Anh 06.02.1997 3.16 0.03 93 3.19 3350000  
2 64182   Phạm Thị Phương Anh 12.07.1997 2.81 0 88 2.81 3350000  
3 64141   Vũ Thị Vân Anh 18.01.1996 3.06 0 88 3.06 3350000  
4 64101   Bùi Văn Bảo 15.02.1997 3.28 0.03 87 3.31 3500000  
5 64110   Đinh Anh Đức 03.11.1997 3 0.03 88 3.03 3350000  
6 57509   Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 06.09.1996 3.27 0 85 3.27 3500000  
  Tổng lớp: 20,400,000  
  Lớp: TTM57ĐH
1 68125   Lê Thị Kiều Oanh 23.02.1998 3.23 0.03 98 3.26 3500000  
  Tổng lớp: 3,500,000  
  Tổng khoa: 54 192,300,000  
Khoa: Khoa Công trình
  Lớp: BĐA54ĐH
1 51706   Bùi Thị Linh Chi 02.09.1995 3.78 0.05 95 3.83 3750000  
2 50949   Nguyễn Thị Dương 16.08.1995 3.9 0 95 3.9 3750000  
3 50964   Nguyễn Văn Kiệm 12.03.1995 3.91 0 95 3.91 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: BĐA55ĐH
1 56587   Nguyễn Thị Thu 13.11.1995 3.4 0 85 3.4 3500000  
2 56588   Tạ Minh Hải 30.10.1996 3.66 0 90 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: BĐA56ĐH
1 63357   Võ Tá Dũng 22.12.1997 3.09 0.03 90 3.12 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: BĐA57ĐH
1 70229   Trần Hùng Mạnh 11.05.1998 3.19 0 95 3.19 3350000  
2 68233   Lê Thị Thuỳ Trang 10.06.1998 2.73 0 90 2.73 3350000  
3 68221   Lưu Mạnh Tùng 02.10.1998 3.22 0 95 3.22 3500000  
  Tổng lớp: 10,200,000  
  Lớp: CTT54ĐH1
1 50874   Hoàng Thị Chè 12.10.1995 3.79 0.03 100 3.82 3750000  
2 50890   Trần Thái Linh 24.11.1994 3.75 0 100 3.75 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: CTT54ĐH2
1 50912   Vũ Thùy Duyên 10.06.1994 3.69 0 92 3.69 3750000  
2 50939   Phạm Đức Trung 10.02.1995 3.57 0 90 3.57 3500000  
3 51540   Phạm Hải Yến 01.04.1995 3.69 0 95 3.69 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: CTT55ĐH1
1 56490   Đoàn Hữu Cường 17.09.1996 3.88 0.05 95 3.93 3750000  
2 56503   Đỗ Đình Huy 23.08.1996 3.78 0 95 3.78 3750000  
3 58912   Nguyễn Thị Ngọc Huyền 13.10.1996 3.55 0 90 3.55 3500000  
4 56526   Phan Đình Tuấn 21.12.1996 3.4 0 95 3.4 3500000  
5 59017   Nguyễn Thị Tuyến 22.03.1996 3.63 0 90 3.63 3750000  
  Tổng lớp: 18,250,000  
  Lớp: CTT55ĐH2
1 56530   Nguyễn Thế Anh 26.06.1996 3.35 0 80 3.35 3500000  
2 56543   Bùi Huy Hoàng 28.10.1996 3.35 0 80 3.35 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Lớp: CTT57ĐH
1 67729   Hoàng Tuấn Anh 07.07.1997 3.45 0 90 3.45 3500000  
2 68698   Nguyễn Ngọc Huệ 11.02.1998 3.07 0 95 3.07 3350000  
3 69137   Nguyễn Thị Quỳnh 18.05.1998 3.64 0 93 3.64 3750000  
4 69397   Nguyễn Ngọc 22.01.1998 2.78 0 100 2.78 3350000  
  Tổng lớp: 13,950,000  
  Lớp: KCĐ54ĐH
1 51159   Nguyễn Văn Dũng 24.05.1995 3.91 0.03 95 3.94 3750000  
2 51176   Nguyễn Văn Ngọc 02.11.1995 3.81 0.05 95 3.86 3750000  
3 51191   Lê Anh Tuấn 01.12.1994 3.67 0 95 3.67 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KCĐ55ĐH2
1 59115   Nguyễn Thị Phương Anh 24.08.1996 3.41 0 80 3.41 3500000  
2 57423   Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02.11.1996 2.82 0.05 100 2.87 3350000  
3 56764   Nguyễn Tiến Mạnh 21.02.1995 2.64 0 90 2.64 3350000  
4 58882   Nguyễn Phú Thịnh 21.07.1995 3.32 0 90 3.32 3500000  
  Tổng lớp: 13,700,000  
  Lớp: KCĐ56ĐH
1 63529   Nguyễn Tá Dương 07.05.1997 3.61 0 90 3.61 3750000  
2 63550   Trần Minh Khang 14.10.1997 3.2 0 90 3.2 3500000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: KTD57ĐH
1 70010   Trần Hải Vân 24.11.1998 3.08 0.03 90 3.11 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: XDD54ĐH1
1 50994   Nguyễn Vân Anh 27.08.1995 3.42 0 95 3.42 3500000  
2 50998   Nguyễn Quang Chung 20.07.1995 3.19 0 90 3.19 3350000  
3 51000   Nguyễn Thế Công 05.09.1995 3.38 0 95 3.38 3500000  
4 51037   Phùng Thị Thu Ngân 25.10.1995 3.74 0 95 3.74 3750000  
  Tổng lớp: 14,100,000  
  Lớp: XDD54ĐH2
1 51071   Lương Thế Duyệt 02.06.1995 3.42 0 95 3.42 3500000  
2 51077   Bùi Văn Đạt 06.08.1995 3.68 0 95 3.68 3750000  
3 51106   Đoàn Minh Nghĩa 10.01.1995 3.19 0 90 3.19 3350000  
4 51127   Bế Văn Tuấn 21.02.1995 3.29 0 95 3.29 3500000  
  Tổng lớp: 14,100,000  
  Lớp: XDD55ĐH1
1 51011   Trần Văn Đức 08.05.1995 3.39 0 95 3.39 3500000  
2 56672   Lưu Văn Tài 08.03.1996 3.35 0 95 3.35 3500000  
3 56684   Bùi Văn Tuấn 20.05.1996 3.48 0.05 95 3.53 3500000  
  Tổng lớp: 10,500,000  
  Lớp: XDD55ĐH2
1 56729   Nguyễn Văn Tân 23.11.1996 3.38 0 95 3.38 3500000  
2 56731   Nguyễn Văn Thăng 01.05.1996 3.42 0 95 3.42 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Lớp: XDD57ĐH
1 68891   Nguyễn Thế Anh 06.04.1998 3.36 0 95 3.36 3500000  
2 69805   Phạm Văn Đức 07.11.1996 2.98 0 90 2.98 3350000  
3 68462   Ngô Minh Hoàng 22.02.1998 3.45 0 95 3.45 3500000  
4 69059   Nguyễn Văn Hùng 27.01.1996 3.24 0 90 3.24 3500000  
5 70148   Trần Ngọc Phái 25.09.1998 2.67 0 90 2.67 3350000  
6 68527   Nguyễn Xuân Quý 15.10.1998 3.79 0 95 3.79 3750000  
7 70066   Trần Đức Tới 10.09.1998 3.08 0 90 3.08 3350000  
  Tổng lớp: 24,300,000  
  Tổng khoa: 55 195,300,000  
Khoa: Khoa Điện - Điện tử
  Lớp: ĐTĐ54ĐH1
1 50536   Đoàn Thị Phương Anh 01.03.1994 3.91 0 95 3.91 3750000  
2 50551   Nguyễn Quốc Hiển 29.04.1995 3.89 0 90 3.89 3750000  
3 50575   Phạm Văn Quảng 28.08.1995 3.84 0 99 3.84 3750000  
4 50581   Cao Đức Thanh 24.12.1995 4 0.05 95 4.05 3750000  
5 50595   Nguyễn Anh 12.05.1995 3.84 0 90 3.84 3750000  
  Tổng lớp: 18,750,000  
  Lớp: ĐTĐ54ĐH2
1 50601   Hoàng Hải Duy 01.02.1995 3.84 0.03 94 3.87 3750000  
2 50614   Đỗ Phúc Hồi 10.04.1995 3.81 0 99 3.81 3750000  
3 50633   Phạm Văn Sáng 20.06.1995 3.91 0 94 3.91 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: ĐTĐ54ĐH3
1 50662   Trương Quốc Bách 01.08.1995 3.84 0.03 100 3.87 3750000  
2 50704   Nguyễn Duy Thắng 11.12.1995 3.84 0 100 3.84 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: ĐTĐ55ĐH1
1 56044   Nguyễn Trung An 02.10.1996 3.62 0 90 3.62 3750000  
2 56060   Vũ Thành Đạt 07.10.1996 3.71 0 95 3.71 3750000  
3 56063   Nguyễn Thị Hạnh 07.05.1996 3.71 0 95 3.71 3750000  
4 56070   Trần Văn Hoàng 02.11.1996 3.68 0 90 3.68 3750000  
5 56912   Mai Văn Luận 21.01.1996 3.55 0 89 3.55 3500000  
6 56105   Phan Ngọc 03.11.1996 3.95 0 90 3.95 3750000  
7 56101   Trần Thị Tuyền 09.02.1995 3.9 0.05 90 3.95 3750000  
  Tổng lớp: 26,000,000  
  Lớp: ĐTĐ55ĐH3
1 56208   Nguyễn Đình Phúc 05.02.1996 3.68 0.03 95 3.71 3750000  
2 56213   Nguyễn Hồng Sơn 12.09.1996 3.67 0 90 3.67 3750000  
3 56221   Trần Mạnh Trung 21.08.1996 3.76 0.05 94 3.81 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: ĐTĐ56ĐH
1 63017   Trần Thanh Bình 24.10.1997 3.29 0 89 3.29 3500000  
2 62891   Trịnh Quang Thành Công 28.10.1997 3.44 0 89 3.44 3500000  
3 62893   Đỗ Văn Cường 27.04.1997 3.41 0 89 3.41 3500000  
4 62941   Phan Hữu Đoàn 21.11.1995 3.47 0 89 3.47 3500000  
5 63031   Phạm Văn Hoàn 05.05.1997 3.29 0 89 3.29 3500000  
6 62910   Nguyễn Ngọc Mạnh 26.11.1997 3.24 0 99 3.24 3500000  
7 62993   Vũ Văn Nam 04.11.1997 3.47 0 84 3.47 3500000  
8 66217   Đào Văn Quân 16.11.1994 3.42 0 89 3.42 3500000  
9 63004   Phạm Duy Thái 28.12.1997 3.45 0 89 3.45 3500000  
10 63008   Nguyễn Thành Tôn 25.05.1997 3.69 0 90 3.69 3750000  
  Tổng lớp: 35,250,000  
  Lớp: ĐTĐ57CL
1 68701   Nguyễn Duy Anh 07.04.1998 2.53 0 72 2.53 3350000  
2 68737   Nguyễn Thế Công 27.02.1998 3.56 0 89 3.56 3500000  
3 69483   Phạm Ngọc 09.03.1998 2.81 0 88 2.81 3350000  
  Tổng lớp: 10,200,000  
  Lớp: ĐTĐ57ĐH
1 67738   Hoàng Văn Hiển 31.08.1998 3.33 0 81 3.33 3500000  
2 67531   Đặng Thế Sơn 22.12.1998 3.53 0 89 3.53 3500000  
3 67035   Bùi Nguyên Tháp 15.08.1998 3.59 0 81 3.59 3500000  
4 68450   Nguyễn Thành Trung 23.10.1998 3.33 0 89 3.33 3500000  
5 68035   Lê Thanh Tùng 12.10.1998 3.27 0 81 3.27 3500000  
  Tổng lớp: 17,500,000  
  Lớp: ĐTT54ĐH
1 51417   Bùi Thị Hồng 22.03.1995 4 0.05 100 4.05 3750000  
2 50383   Nguyễn Thừa Ngọc 04.10.1995 3.17 0.03 87 3.2 3500000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: ĐTT55ĐH1
1 56263   Phạm Khắc Hiếu 21.04.1995 3.05 0 80 3.05 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: ĐTT55ĐH2
1 55833   Vũ Tùng Dương 15.01.1996 3.16 0 78 3.16 3350000  
2 58847   Dương Thị Huệ 06.01.1995 3.59 0 89 3.59 3500000  
3 56275   Vũ Mạnh Khôi 16.12.1996 3.5 0 89 3.5 3500000  
4 57435   Đào Xuân Quyền 24.11.1996 2.98 0 88 2.98 3350000  
  Tổng lớp: 13,700,000  
  Lớp: ĐTT56ĐH
1 66028   Phạm Đức Anh 20.03.1997 3.34 0.03 99 3.37 3500000  
2 62707   Nguyễn Văn Hải 30.01.1997 2.82 0 88 2.82 3350000  
3 66013   Nguyễn Thiện Quý 21.10.1997 3.37 0 90 3.37 3500000  
4 66022   Nguyễn Đức Trung 14.05.1996 3.26 0 90 3.26 3500000  
  Tổng lớp: 13,850,000  
  Lớp: ĐTT57ĐH
1 65993   Nguyễn Trung Đức 29.10.1997 3.89 0 92 3.89 3750000  
2 68260   Lê Văn Phúc 05.08.1998 3.33 0 89 3.33 3500000  
3 70370   Vũ Thái Sơn 24.05.1998 3.11 0 88 3.11 3350000  
  Tổng lớp: 10,600,000  
  Lớp: ĐTV54ĐH1
1 50409   Trần Thị Bích 02.11.1995 3.3 0 89 3.3 3500000  
2 50464   Đồng Văn Tùng 24.02.1995 3.26 0.05 89 3.31 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Lớp: ĐTV54ĐH2
1 51731   Đỗ Hương 25.12.1995 3.6 0 90 3.6 3750000  
2 50484   Nguyễn Văn Hải 05.08.1995 3.42 0 90 3.42 3500000  
3 50496   Nguyễn Thuý Hường 06.03.1995 3.65 0 100 3.65 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: ĐTV55ĐH1
1 55883   Nguyễn Tùng Linh 06.09.1996 2.97 0 89 2.97 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: ĐTV55ĐH2
1 55920   Đỗ Thị Mai Anh 24.06.1996 3.12 0 88 3.12 3350000  
2 55938   Trần Duy Hiển 18.05.1996 3.47 0.05 81 3.52 3500000  
3 55951   Phạm Phương Liên 25.06.1996 3 0 88 3 3350000  
4 55973   Nguyễn Thị Thanh Thảo 14.10.1996 3.12 0.03 88 3.15 3350000  
5 55986   Vũ Tố Uyên 11.11.1996 3.47 0 89 3.47 3500000  
  Tổng lớp: 17,050,000  
  Lớp: ĐTV56ĐH
1 62780   Phạm Phương Anh 22.12.1997 2.67 0.03 98 2.7 3350000  
2 62811   Hà Quốc Nam 16.12.1997 3.18 0 88 3.18 3350000  
3 62870   Bùi Duy Tân 28.02.1991 3.87 0 100 3.87 3750000  
4 62887   Trần Thế Vinh 31.05.1997 3.66 0 90 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 14,200,000  
  Lớp: ĐTV57ĐH
1 68589   Nguyễn Thị Vân Anh 02.06.1998 3.44 0 89 3.44 3500000  
2 67126   Bùi Trường Giang 19.04.1998 3.58 0 89 3.58 3500000  
3 69022   Nguyễn Thị Lan Hương 31.05.1998 3.5 0 89 3.5 3500000  
4 67253   Dư Lê Quang Lộc 14.05.1998 3.47 0.03 99 3.5 3500000  
5 70156   Trần Thị Kim Nhung 18.12.1998 3.42 0 89 3.42 3500000  
6 67058   Bùi Hồng Phúc 25.07.1995 3.67 0.05 100 3.72 3750000  
  Tổng lớp: 21,250,000  
  Lớp: TĐH55ĐH1
1 57548   Nguyễn Văn Hùng 31.08.1996 3.83 0.03 100 3.86 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: TĐH55ĐH2
1 57547   Lê Thị Huyền 06.06.1996 3.67 0 90 3.67 3750000  
2 56301   Phạm Minh Thảo 26.03.1996 3.67 0 90 3.67 3750000  
3 57564   Nguyễn Văn Tuấn 18.08.1996 3.36 0 70 3.36 3350000  
  Tổng lớp: 10,850,000  
  Lớp: TĐH56ĐH
1 64406   Mai Tuấn Anh 14.09.1997 2.98 0.05 88 3.03 3350000  
2 64413   Đào Đình Chung 10.07.1997 2.92 0 88 2.92 3350000  
3 64337   Bùi Thành Đạt 07.04.1997 2.66 0 88 2.66 3350000  
4 64427   Lê Văn Nam 19.03.1997 3.42 0 81 3.42 3500000  
5 64389   Phạm Trọng Nghĩa 12.10.1997 3.32 0 81 3.32 3500000  
6 64442   Nguyễn Xuân Trường 17.07.1997 2.95 0 88 2.95 3350000  
7 64366   Bùi Xuân Tuấn 04.07.1995 3 0 95 3 3350000  
  Tổng lớp: 23,750,000  
  Lớp: TĐH57ĐH
1 68683   Nguyễn Khánh 12.01.1998 3.12 0 80 3.12 3350000  
2 68090   Lê Văn Hiệp 03.05.1997 3.75 0 85 3.75 3500000  
3 69116   Nguyễn Tuấn Hiệp 10.01.1997 3.58 0 89 3.58 3500000  
4 69620   Phạm Xuân Lâm 04.10.1998 3.17 0 80 3.17 3350000  
5 67327   Đặng Hoàng Long 06.01.1998 3.25 0 89 3.25 3500000  
6 68109   Lê Thị Kiều Thoa 19.11.1998 3.15 0 88 3.15 3350000  
7 68124   Lê Minh Thúy 18.09.1998 3.44 0 89 3.44 3500000  
  Tổng lớp: 24,050,000  
  Tổng khoa: 91 322,700,000  
Khoa: Khoa Đóng tàu
  Lớp: ĐTA54ĐH
1 50831   Mạc Văn Phú 23.08.1995 3.66 0 95 3.66 3750000  
2 45661   Nguyễn Duy Tài 21.09.1994 3.34 0 94 3.34 3500000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: ĐTA55ĐH
1 56461   Phạm Văn Thanh 07.01.1996 2.8 0 88 2.8 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: ĐTA56ĐH
1 63179   Lê Tuấn Bảo 27.12.1996 3.72 0.05 100 3.77 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: ĐTA57ĐH
1 68957   Nguyễn Huy Cường 07.01.1998 3.31 0.05 94 3.36 3500000  
2 68756   Nguyễn Mạnh Trường 04.08.1998 3.6 0 92 3.6 3750000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: VTT54ĐH
1 50791   Lê Đức Huấn 06.09.1995 3.82 0 100 3.82 3750000  
2 50779   Lưu Ngọc 02.12.1994 4 0.05 100 4.05 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: VTT55ĐH
1 58858   Nguyễn Tuấn Nghĩa 16.11.1996 2.82 0 83 2.82 3350000  
2 59005   Trịnh Thị Thanh Nhã 01.01.1996 2.8 0 93 2.8 3350000  
3 59007   Lưu Tuyết Quỳnh 15.09.1996 2.73 0 88 2.73 3350000  
  Tổng lớp: 10,050,000  
  Lớp: VTT56ĐH
1 63149   Phạm Văn Duy 14.08.1997 3.7 0.05 100 3.75 3750000  
2 63174   Trần Thị Thảo Vi 27.07.1997 3.58 0.05 99 3.63 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: VTT57ĐH
1 70019   Trần Phương Anh 25.01.1998 3.43 0.05 89 3.48 3500000  
2 69955   Trần Minh Cường 02.03.1994 3.57 0 89 3.57 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Tổng khoa: 15 53,650,000  
Khoa: Khoa Hàng hải
  Lớp: ĐKT54ĐH1
1 50006   Nguyễn Gia Chữ 04.04.1995 3.26 0 93 3.26 3500000  
2 50009   Vũ Văn Dương 19.10.1995 3.27 0 93 3.27 3500000  
3 62488   Lê Minh Trực 10.03.1994 3.25 0 89 3.25 3500000  
4 50062   Bùi Quang Túc 08.03.1995 3.23 0 99 3.23 3500000  
  Tổng lớp: 14,000,000  
  Lớp: ĐKT54ĐH2
1 50067   Trương Tuấn Anh 31.12.1995 3.6 0 90 3.6 3750000  
2 50088   Đỗ Ngọc Hợi 12.12.1995 3.36 0.05 95 3.41 3500000  
3 50111   Nguyễn Huy Thành 01.01.1995 3.47 0 89 3.47 3500000  
  Tổng lớp: 10,750,000  
  Lớp: ĐKT54ĐH3
1 50151   Lương Đức Huy 29.09.1995 3.55 0 96 3.55 3500000  
2 50163   Đỗ Văn Nam 06.11.1995 3.2 0 90 3.2 3500000  
3 48051   Khổng Minh Nghĩa 14.08.1994 3.55 0 94 3.55 3500000  
4 50172   Lã Quý Thành 14.08.1995 3.91 0 97 3.91 3750000  
  Tổng lớp: 14,250,000  
  Lớp: ĐKT54ĐH4
1 50196   Phan Việt Anh 27.07.1995 3.71 0 96 3.71 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: ĐKT55CH
1 55444   Lê Anh Đức 27.12.1996 3.77 0 95 3.77 3750000  
2 55379   Kiều Đình Đương 16.12.1995 3.91 0 95 3.91 3750000  
3 55538   Mạc Văn Thắng 06.05.1996 3.68 0.2 95 3.88 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: ĐKT55ĐH2
1 58819   Phạm Hồng 02.06.1989 3.15 0 85 3.15 3350000  
2 55397   Cao Văn Lộc 10.06.1996 3.28 0 95 3.28 3500000  
3 55418   Lê Khắc Trung 12.07.1995 3.5 0 89 3.5 3500000  
  Tổng lớp: 10,350,000  
  Lớp: ĐKT55ĐH3
1 55426   Trương Tuấn Anh 17.04.1996 2.57 0 75 2.57 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: ĐKT55ĐH4
1 55500   Bùi Đức Dương 14.01.1996 3.24 0 85 3.24 3500000  
2 55526   Nguyễn Văn Mạnh 25.06.1996 2.87 0 85 2.87 3350000  
  Tổng lớp: 6,850,000  
  Lớp: ĐKT56CH
1 62418   Hà Thế Đạt 12.09.1997 2.61 0 85 2.61 3350000  
  Tổng lớp: 3,350,000  
  Lớp: ĐKT56ĐH
1 62449   Nguyễn Trường An 16.12.1997 3.63 0 95 3.63 3750000  
2 62419   Nguyễn Văn Đông 26.03.1997 3.47 0 89 3.47 3500000  
3 62478   Nguyễn Hải Ngọc 10.04.1997 3.45 0 89 3.45 3500000  
4 62552   Nguyễn Xuân Phong 10.08.1997 3.61 0 93 3.61 3750000  
5 62520   Vũ Đức Sơn 24.11.1997 3.04 0 85 3.04 3350000  
6 62563   Lê Đình Thắng 09.02.1997 3.53 0 89 3.53 3500000  
7 62443   Vũ Đức Toàn 12.08.1997 3.5 0 89 3.5 3500000  
8 62523   Ninh Văn Trung 20.06.1996 3.13 0 85 3.13 3350000  
9 62489   Hà Anh Tuấn 02.09.1997 3 0 85 3 3350000  
  Tổng lớp: 31,550,000  
  Lớp: ĐKT57CH
1 68581   Nguyễn Minh Hiếu 21.10.1998 3.25 0 89 3.25 3500000  
2 68612   Nguyễn Trí Thức 02.06.1998 2.77 0 85 2.77 3350000  
3 67361   Đoàn Anh Văn 16.09.1998 3.17 0 85 3.17 3350000  
  Tổng lớp: 10,200,000  
  Lớp: ĐKT57ĐH
1 67443   Đỗ Bảo Anh 29.10.1997 3.56 0 89 3.56 3500000  
2 68578   Nguyễn Văn Tuấn Anh 04.08.1998 3.3 0 89 3.3 3500000  
3 67640   Đỗ Mạnh Hùng 12.11.1997 3.06 0 85 3.06 3350000  
4 70219   Trần Mạnh Hùng 12.11.1998 3.25 0 89 3.25 3500000  
5 69638   Phạm Phú Nhật 09.02.1998 3.09 0 90 3.09 3350000  
6 67495   Đào Đức Thiện 10.01.1998 3.39 0 89 3.39 3500000  
7 67216   Cao Văn Tiên 07.03.1998 3.74 0 98 3.74 3750000  
8 67533   Đoàn Văn Trường 30.01.1998 3.38 0 95 3.38 3500000  
  Tổng lớp: 27,950,000  
  Lớp: LHH55ĐH1
1 55731   Nguyễn Phương Mai 17.08.1996 3.67 0 82 3.67 3500000  
2 55794   Nguyễn Lê Kim Phúc 03.06.1996 3.86 0 100 3.86 3750000  
3 55748   Trần Thị Toán 18.02.1996 3.76 0 95 3.76 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: LHH55ĐH2
1 55770   Trần Trung Đức 06.12.1996 3.71 0 95 3.71 3750000  
2 55786   Nguyễn Thị Loan 10.08.1996 3.67 0 95 3.67 3750000  
3 55815   Ngô Thị Hồng Vân 28.04.1996 3.74 0 95 3.74 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: LHH56ĐH
1 64293   Đào Hoàng Anh 27.08.1997 3.65 0 90 3.65 3750000  
2 64232   Lê Thị Mỹ Linh 18.09.1997 3.47 0 89 3.47 3500000  
3 64234   Vũ Thị Thùy Linh 17.09.1997 4 0 100 4 3750000  
4 64246   Nguyễn Đoàn Hương Thảo 09.01.1997 3.62 0 93 3.62 3750000  
5 64288   Trần Thị Phương Thảo 19.07.1997 3.82 0 96 3.82 3750000  
6 64248   Đặng Thị Hồng Thư 05.05.1997 3.63 0 93 3.63 3750000  
  Tổng lớp: 22,250,000  
  Lớp: LHH57ĐH
1 67384   Đặng Thị Ngọc Bích 07.06.1998 3.44 0 99 3.44 3500000  
2 67498   Đinh Thị Liên Hương 21.09.1998 3.47 0 93 3.47 3500000  
3 68920   Nguyễn Thị Khánh Linh 18.01.1998 3.72 0 90 3.72 3750000  
4 68881   Nguyễn Thị Thanh Nga 02.02.1998 3.66 0 100 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 14,500,000  
  Tổng khoa: 58 206,600,000  
Khoa: Khoa Kinh tế
  Lớp: KTB55CL1
1 61542   Đoàn Minh Thu 24.08.1996 3.75 0 90 3.75 3750000  
2 61539   Huỳnh Hải 30.09.1996 3.83 0.05 92 3.88 3750000  
3 58128   Nguyễn Thị Thu Hiền 11.02.1996 3.75 0 90 3.75 3750000  
4 57789   Nguyễn Khánh Linh 10.05.1996 3.75 0 90 3.75 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: KTB55CL2
1 58744   Phạm Thị Quỳnh Hương 25.09.1996 3.83 0 93 3.83 3750000  
2 61531   Nguyễn Đức Kiên 10.12.1996 3.86 0 93 3.86 3750000  
3 58162   Trương Thị Nhật Lệ 30.09.1996 3.83 0 93 3.83 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KTB55ĐH1
1 57641   Nguyễn Đức Huy 03.02.1996 3.66 0.03 90 3.69 3750000  
2 57672   Nguyễn Thị Thảo 13.03.1996 3.76 0 90 3.76 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KTB55ĐH2
1 57696   Trần Hương Giang 27.07.1996 4 0 90 4 3750000  
2 57715   Phạm Thanh Huyền 07.05.1996 4 0 90 4 3750000  
3 57731   Võ Thị Ngọc 11.07.1996 3.81 0 90 3.81 3750000  
4 57732   Nguyễn Thị Nhài 17.02.1996 3.68 0 90 3.68 3750000  
5 57745   Nguyễn Thị Bích Thủy 26.12.1994 3.77 0 90 3.77 3750000  
6 57754   Trương Tuấn 13.11.1995 3.63 0.05 98 3.68 3750000  
  Tổng lớp: 22,500,000  
  Lớp: KTB55ĐH3
1 57780   Cao Thị Huyền 29.09.1996 3.92 0 90 3.92 3750000  
2 57801   Phạm Thị Hồng Nhung 17.12.1996 4 0 90 4 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KTB56CL
1 65700   Nguyễn Ngọc Bảo Anh 21.11.1997 3.2 0 89 3.2 3500000  
2 65634   Phạm Thị Việt Hằng 19.03.1997 3.15 0 88 3.15 3350000  
3 65678   Dương Đại Khánh 25.02.1997 3.11 0 89 3.11 3350000  
4 65718   Vũ Mỹ Linh 17.01.1997 3.3 0.03 99 3.33 3500000  
5 62994   Nguyễn Tôn Nghĩa 12.08.1997 3.31 0 89 3.31 3500000  
6 61650   Phạm Hồng Quyên 30.01.1996 3.13 0 89 3.13 3350000  
7 65656   Nguyễn Thị Phương Thảo 13.10.1997 3.11 0 89 3.11 3350000  
  Tổng lớp: 23,900,000  
  Lớp: KTB56ĐH
1 64825   Nguyễn Minh Anh 16.04.1997 3.85 0 92 3.85 3750000  
2 64829   Phạm Hoàng Phương Chinh 08.06.1997 3.79 0 92 3.79 3750000  
3 64871   Phạm Tiến Dũng 10.09.1997 3.91 0 90 3.91 3750000  
4 64801   Nguyễn Hữu Hưng 25.10.1997 3.82 0.05 99 3.87 3750000  
5 57781   Trần Thị Huyền 05.09.1996 3.72 0 95 3.72 3750000  
6 64923   Phạm Thị Lan 05.12.1997 3.82 0 95 3.82 3750000  
7 64929   Phạm Kim Ngọc 27.10.1997 3.93 0 95 3.93 3750000  
8 64848   Tô Thị Minh Ngọc 08.06.1997 3.71 0 90 3.71 3750000  
9 64860   Lê Mai Trang 07.11.1997 3.75 0 90 3.75 3750000  
10 64822   Nguyễn Thị Huyền Trang 11.03.1997 3.78 0 90 3.78 3750000  
  Tổng lớp: 37,500,000  
  Lớp: KTB57CL
1 70016   Trần Thị Vân Anh 07.08.1998 3.71 0 90 3.71 3750000  
2 69998   Trần Thanh Hoa 22.10.1998 3.65 0 95 3.65 3750000  
3 67354   Đinh Đức Huy 20.07.1996 4 0 90 4 3750000  
4 68725   Nguyễn Thị Diệu Linh 07.07.1998 3.68 0 90 3.68 3750000  
5 69537   Phạm Thị Hà Minh 01.05.1998 3.56 0 92 3.56 3500000  
6 69674   Phạm Thị Ngọc Quỳnh 17.11.1998 3.85 0 90 3.85 3750000  
7 68947   Nguyễn Thị Tú Uyên 16.08.1998 3.71 0 90 3.71 3750000  
  Tổng lớp: 26,000,000  
  Lớp: KTB57ĐH
1 68022   Lê Thị Ngọc Ánh 05.06.1998 3.67 0 90 3.67 3750000  
2 69901   Trịnh Thu 14.07.1998 3.69 0 90 3.69 3750000  
3 70038   Trịnh Thị Lan 03.10.1998 3.67 0 80 3.67 3500000  
4 68480   Nguyễn Thị Thúy Linh 24.03.1998 3.72 0 90 3.72 3750000  
5 68448   Nguyễn Phương Nam 22.01.1998 3.78 0 82 3.78 3500000  
6 69919   Trần Thị Bích Ngân 15.08.1998 3.8 0 80 3.8 3500000  
  Tổng lớp: 21,750,000  
  Lớp: KTN55CL1
1 61605   Nguyễn Như Quỳnh 21.01.1996 3.63 0 90 3.63 3750000  
2 58050   Phạm Thanh Sơn 29.12.1996 3.5 0 90 3.5 3500000  
3 57914   Vũ Thị Hồng Vân 28.04.1996 3.71 0.03 90 3.74 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: KTN55CL2
1 61584   Nguyễn Hương Thảo 09.12.1996 3.72 0 90 3.72 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: KTN55CL3
1 61589   Nguyễn Thị Thu Hiền 26.07.1996 3.74 0 95 3.74 3750000  
2 57718   Nguyễn Mai Hương 20.09.1996 3.5 0.05 94 3.55 3500000  
3 61608   Lưu Thúy Nga 17.12.1995 3.53 0.03 94 3.56 3500000  
4 51508   Trần Thị Thu Thuỷ 16.03.1995 3.53 0 94 3.53 3500000  
5 61603   Lương Quỳnh Trang 08.09.1996 3.61 0.05 95 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 18,000,000  
  Lớp: KTN55ĐH1
1 57942   Bùi Quốc Hùng 20.06.1996 3.79 0 90 3.79 3750000  
2 57955   Nguyễn Chi Mai 16.12.1995 4 0 90 4 3750000  
3 57988   Hoàng Cẩm 06.12.1996 3.78 0 90 3.78 3750000  
4 57992   Lê Đức Việt 14.12.1996 3.82 0 90 3.82 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: KTN55ĐH2
1 58013   Đinh Thị Minh Hằng 27.10.1996 4 0.03 90 4.03 3750000  
2 58057   Trần Thị Thoa 15.07.1996 3.89 0 90 3.89 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KTN56CL
1 65811   Nguyễn Ngọc Ánh 21.06.1997 3.16 0 80 3.16 3350000  
2 65752   Nguyễn Khánh Linh 19.04.1997 3.1 0 83 3.1 3350000  
3 65828   Nguyễn Thị Thùy Linh 03.08.1997 3.35 0 81 3.35 3500000  
4 65788   Trần Diệu Linh 21.09.1997 3.4 0 87 3.4 3500000  
5 65829   Vũ Hà Linh 30.08.1997 3.16 0 88 3.16 3350000  
6 65790   Nguyễn Thị Ngọc Mai 17.04.1997 3.9 0 90 3.9 3750000  
7 65757   Hoàng Thúy Nghĩa 26.12.1997 3.2 0 94 3.2 3500000  
  Tổng lớp: 24,300,000  
  Lớp: KTN56ĐH
1 65039   Nguyễn Phương Anh 20.10.1997 3.8 0.05 95 3.85 3750000  
2 64949   Nguyễn Thị Ngọc Anh 15.10.1997 3.88 0 90 3.88 3750000  
3 64995   Trần Thúy Anh 19.01.1997 3.93 0 90 3.93 3750000  
4 65004   Trần Trung Hiếu 16.01.1997 3.84 0 90 3.84 3750000  
5 64969   Nguyễn Thúy Hường 17.01.1997 3.89 0 90 3.89 3750000  
6 65014   Vũ Thị Liên 22.06.1997 4 0 90 4 3750000  
7 65021   Phạm Mai Phương 19.08.1997 3.87 0 90 3.87 3750000  
8 65022   Phạm Thị Phương 20.10.1997 3.93 0 90 3.93 3750000  
9 64990   Vũ Hà Phương 24.12.1997 4 0 90 4 3750000  
10 65122   Hà Thị Tố Uyên 28.09.1997 3.86 0 90 3.86 3750000  
  Tổng lớp: 37,500,000  
  Lớp: KTN57CL
1 67079   Bùi Phương Anh 14.02.1998 3.59 0 93 3.59 3500000  
2 67319   Đặng Phương Anh 15.09.1998 3.56 0 92 3.56 3500000  
3 68497   Nguyễn Mai Anh 18.10.1998 3.71 0.05 90 3.76 3750000  
4 67328   Đào Thúy Hường 06.08.1998 3.71 0 90 3.71 3750000  
5 67736   Hoàng Thùy Linh 29.10.1998 4 0 90 4 3750000  
6 68617   Nguyễn Thị Thùy Linh 24.05.1998 3.71 0 90 3.71 3750000  
7 68112   Lê Thùy Trang 09.11.1998 3.59 0 93 3.59 3500000  
8 67802   Hoàng Thị Thu Uyên 09.03.1998 3.53 0 86 3.53 3500000  
  Tổng lớp: 29,000,000  
  Lớp: KTN57ĐH
1 67012   Bùi Thị Lan Anh 08.12.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
2 69437   Phạm Hoàng Đạt 11.10.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
3 67009   Bùi Thị Thanh Hoa 08.10.1998 4 0 82 4 3500000  
4 68004   Lê Thị Thùy Linh 18.08.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
5 67282   Đào Thị Hồng Ngọc 01.06.1998 4 0 90 4 3750000  
6 69910   Trần Hồng Quân 23.09.1998 3.93 0 90 3.93 3750000  
7 67307   Đinh Thị Quyên 17.09.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
  Tổng lớp: 26,000,000  
  Lớp: KTT56ĐH
1 65592   Đào Thị Hoa 01.06.1997 3.92 0 90 3.92 3750000  
2 65603   Nguyễn Thảo Ly 26.11.1997 3.66 0.05 90 3.71 3750000  
3 65624   Trần Đình Trọng 05.11.1997 3.63 0 90 3.63 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KTT57ĐH
1 70400   Vũ Thị Thu Huyền 29.09.1998 3.33 0 71 3.33 3350000  
2 68689   Nguyễn Thị Thùy Linh 07.11.1998 3.33 0 90 3.33 3500000  
3 68763   Nguyễn Thùy Linh 06.03.1998 3.17 0 80 3.17 3350000  
  Tổng lớp: 10,200,000  
  Lớp: LQC55ĐH1
1 58547   Trần Thị Mộng Cầm 15.09.1995 3.71 0 92 3.71 3750000  
2 58549   Lê Kim Cúc 09.10.1996 4 0 92 4 3750000  
3 58564   Nguyễn Thị Thanh Hậu 05.12.1996 3.86 0.03 92 3.89 3750000  
4 58585   Lê Diệu Ly 31.07.1995 3.61 0 90 3.61 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: LQC55ĐH2
1 58675   Bùi Thị Quỳnh 29.05.1996 3.75 0 90 3.75 3750000  
2 58682   Bùi Thị Tính 22.08.1996 3.8 0.05 98 3.85 3750000  
3 58687   Bùi Thanh Vân 06.08.1996 3.75 0 90 3.75 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: LQC56ĐH
1 65420   Nguyễn Thị Hoàng Dung 02.04.1997 3.69 0 90 3.69 3750000  
2 65466   Nguyễn Hoàng Hiệp 15.04.1996 3.92 0 90 3.92 3750000  
3 65545   Đỗ Thị Khánh Huyền 03.02.1997 3.89 0 90 3.89 3750000  
4 65511   Nguyễn Lê Hoài Linh 25.06.1997 3.65 0 90 3.65 3750000  
5 65549   Nguyễn Thị Thùy Linh 14.01.1997 3.63 0.03 95 3.66 3750000  
6 65433   Trần Phương Linh 11.02.1997 3.65 0 90 3.65 3750000  
7 65476   Lê Như Mai 16.11.1997 3.93 0 90 3.93 3750000  
8 65435   Phạm Văn Mạnh 08.11.1996 3.86 0 90 3.86 3750000  
9 65488   Bùi Thị Thanh Thúy 18.07.1997 3.94 0 90 3.94 3750000  
  Tổng lớp: 33,750,000  
  Lớp: LQC57ĐH
1 69907   Trần Công Cường 16.04.1998 3.67 0 90 3.67 3750000  
2 70285   Vũ Thị Thanh Hiền 14.09.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
3 68002   Lê Mạnh Hưng 31.03.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
4 68519   Nguyễn Ngọc Huyền 08.08.1998 3.61 0 80 3.61 3500000  
5 67952   Kiều Mỹ Linh 03.02.1997 3.67 0 90 3.67 3750000  
6 67368   Đoàn Thị Như Quỳnh 05.05.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
7 69905   Trần Khánh Toàn 06.12.1998 3.72 0 82 3.72 3500000  
  Tổng lớp: 25,750,000  
  Tổng khoa: 123 452,150,000  
Khoa: Khoa Máy tàu biển
  Lớp: MKT54ĐH1
1 50259   Trịnh Văn Ba 08.05.1995 3.4 0 88 3.4 3500000  
2 50275   Tạ Văn Hiếu 09.09.1995 3.66 0 90 3.66 3750000  
3 50276   Bùi Xuân Hoàng 15.01.1994 3.65 0 90 3.65 3750000  
4 50289   Nguyễn Chước Long 15.07.1995 3.58 0 88 3.58 3500000  
  Tổng lớp: 14,500,000  
  Lớp: MKT54ĐH2
1 50335   Đoàn Mạnh Huy 14.10.1995 3.85 0 95 3.85 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: MKT55CH
1 55678   Vũ Trọng Huỳnh 03.03.1996 3.82 0 95 3.82 3750000  
2 55654   Lê Văn Thường 27.12.1996 3.59 0 89 3.59 3500000  
  Tổng lớp: 7,250,000  
  Lớp: MKT55ĐH1
1 55682   Trần Bình Minh 07.11.1996 3.09 0 75 3.09 3350000  
2 55685   Nguyễn Văn Nam 12.11.1996 3.23 0 85 3.23 3500000  
3 55612   Lê Văn Thắng 18.03.1996 3.17 0.03 89 3.2 3500000  
4 55613   Nguyễn Tiến Thuần 18.06.1995 3.43 0 89 3.43 3500000  
5 35537   Nguyễn Khắc Tuấn 03.11.1991 3.42 0 85 3.42 3500000  
  Tổng lớp: 17,350,000  
  Lớp: MKT56CH
1 62681   Nguyễn Quốc Lâm 14.02.1996 3.48 0 89 3.48 3500000  
2 62689   Đặng Văn Sang 14.04.1997 3.45 0 83 3.45 3500000  
3 62690   Nguyễn Ngọc Sơn 20.10.1997 3.55 0.05 95 3.6 3750000  
  Tổng lớp: 10,750,000  
  Lớp: MKT57CH
1 68773   Nguyễn Quốc Huy 16.12.1998 3.4 0.05 95 3.45 3500000  
2 70188   Trương Hải Nam 17.07.1998 3.13 0.05 95 3.18 3350000  
  Tổng lớp: 6,850,000  
  Lớp: MKT57ĐH
1 68134   Lê Quang Đức 15.08.1998 3.37 0.03 89 3.4 3500000  
2 68962   Nguyễn Anh Đức 09.01.1998 3.11 0.03 85 3.14 3350000  
3 69582   Phạm Văn Đức 25.01.1998 3.19 0.05 85 3.24 3500000  
4 67717   Hoàng Ngọc Liệu 17.10.1998 3.07 0 85 3.07 3350000  
5 67007   Bùi Văn Việt 12.05.1998 3 0.05 89 3.05 3350000  
  Tổng lớp: 17,050,000  
  Lớp: MTT54ĐH
1 58798   Nguyễn Đình Minh 10.10.1993 4 0.05 100 4.05 3750000  
2 45645   Nguyễn Thanh Quân 01.08.1994 4 0 95 4 3750000  
3 50772   Lê Thanh Thiên 29.11.1995 4 0.03 99 4.03 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: MTT55ĐH1
1 58957   Nguyễn Thị Nhàn 09.06.1996 4 0.03 98 4.03 3750000  
2 56351   Trương Văn Tấn 26.12.1996 3.88 0.03 95 3.91 3750000  
3 56354   Trần Tân Thảo 14.06.1996 3.55 0 89 3.55 3500000  
4 56364   Bùi Quang Vinh 21.02.1996 3.19 0 88 3.19 3350000  
  Tổng lớp: 14,350,000  
  Lớp: MTT55ĐH2
1 56376   Phạm Trường Giang 08.01.1996 3.42 0.03 84 3.45 3500000  
  Tổng lớp: 3,500,000  
  Lớp: MTT56ĐH
1 56335   Phạm Đức Hiếu 01.07.1996 2.71 0 88 2.71 3350000  
2 66108   Bùi Đỗ Hoàng 22.09.1997 3.16 0 88 3.16 3350000  
3 63071   Vũ Quang Huy 01.06.1997 2.84 0.03 85 2.87 3350000  
4 63080   Bùi Hoàng Phú 03.11.1997 2.56 0 86 2.56 3350000  
5 63100   Trần Tuấn Việt 07.12.1993 3.53 0.03 99 3.56 3500000  
  Tổng lớp: 16,900,000  
  Lớp: MTT57ĐH
1 67647   Đỗ Lê Hoàng Hải 29.09.1998 2.97 0 88 2.97 3350000  
2 68192   Luyện Đức Hoàng 29.06.1998 2.72 0 82 2.72 3350000  
3 67363   Đinh Văn Trường 17.11.1998 2.83 0 85 2.83 3350000  
  Tổng lớp: 10,050,000  
  Tổng khoa: 38 133,550,000  
Khoa: Khoa Ngoại ngữ
  Lớp: ATM55ĐH1
1 58755   Nguyễn Thị Như Mai 24.12.1996 3.64 0 90 3.64 3750000  
2 58764   Lê Thị Hồng Nhung 08.06.1996 3.78 0 90 3.78 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: ATM55ĐH2
1 58727   Vũ Thùy Dương 20.12.1996 3.6 0 100 3.6 3750000  
  Tổng lớp: 3,750,000  
  Lớp: ATM56ĐH
1 64547   Đặng Việt Anh 26.01.1997 3.5 0 90 3.5 3500000  
2 64587   Vũ Vân Anh 30.08.1997 3.5 0 87 3.5 3500000  
3 64605   Phạm Thị Minh Nguyệt 10.09.1997 3.62 0 90 3.62 3750000  
4 64612   Bùi Thị Thảo 02.10.1997 3.4 0 89 3.4 3500000  
  Tổng lớp: 14,250,000  
  Lớp: ATM57ĐH
1 69008   Nguyễn Tùng Cương 14.11.1993 3.67 0 90 3.67 3750000  
2 67744   Hà Hải Giang 13.01.1998 3.95 0 90 3.95 3750000  
3 68944   Nguyễn Hoàng Hải 16.10.1997 3.55 0 89 3.55 3500000  
4 68607   Nguyễn Thị Thùy Trang 25.11.1998 3.52 0 99 3.52 3500000  
  Tổng lớp: 14,500,000  
  Lớp: NNA56ĐH
1 64620   Đào Thị Mai Anh 08.10.1997 3 0 88 3 3350000  
2 64670   Nguyễn Thị Hương 01.05.1997 3.13 0 80 3.13 3350000  
3 64685   Nguyễn Thị Anh Thu 05.11.1997 3.08 0 80 3.08 3350000  
4 64650   Vũ Linh Tố 01.11.1997 3.38 0 89 3.38 3500000  
  Tổng lớp: 13,550,000  
  Lớp: NNA57ĐH
1 67988   Lê Tấn Đạt 14.10.1998 3.43 0 85 3.43 3500000  
2 69542   Phạm Thu Huyền 18.11.1998 3.43 0 85 3.43 3500000  
3 67771   Hà Bích Ngọc Thảo 20.02.1998 3.5 0 82 3.5 3500000  
  Tổng lớp: 10,500,000  
  Tổng khoa: 18 64,050,000  
Khoa: Khoa Quản trị - Tài chính
  Lớp: QKD55ĐH1
1 58304   Lê Đình Đức 02.11.1996 3.65 0 90 3.65 3750000  
2 57858   Vũ Thị Huê 26.01.1996 3.93 0 90 3.93 3750000  
3 58159   Nguyễn Thị Kim 29.01.1996 3.79 0.05 100 3.84 3750000  
4 58320   Vũ Thị Phương 24.02.1996 3.7 0 90 3.7 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: QKD55ĐH2
1 58350   Trần Quang Duy 28.03.1996 3.9 0 90 3.9 3750000  
2 58284   Đào Thị Hải Vân 26.03.1996 3.68 0.03 100 3.71 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: QKD56ĐH
1 65207   Trần Thị Quỳnh Anh 10.09.1997 3.21 0 81 3.21 3500000  
2 65173   Đinh Thị Thúy Hằng 22.01.1997 3.16 0 80 3.16 3350000  
3 65138   Vũ Phương Hồng 11.11.1997 3.08 0 81 3.08 3350000  
4 65192   Phạm Thị Phương Thảo 09.11.1997 3.29 0 81 3.29 3500000  
5 65237   Nguyễn Minh Trang 29.10.1997 3.47 0 81 3.47 3500000  
6 65241   Đàm Thị Tươi 12.09.1996 3.03 0 88 3.03 3350000  
  Tổng lớp: 20,550,000  
  Lớp: QKD57ĐH
1 68553   Nguyễn Thùy Dung 08.10.1998 3.69 0 90 3.69 3750000  
2 68669   Nguyễn Thu Hương 04.12.1998 3.42 0 89 3.42 3500000  
3 68006   Lê Thị Thùy Linh 14.01.1998 3.56 0.05 99 3.61 3750000  
4 68629   Nguyễn Duy Mười 03.08.1998 3.56 0 99 3.56 3500000  
5 67478   Đào Thanh Thảo 08.02.1998 3.67 0 90 3.67 3750000  
6 67021   Bùi Thị Yến 14.02.1998 3.64 0 100 3.64 3750000  
  Tổng lớp: 22,000,000  
  Lớp: QKT55ĐH1
1 57830   Đào Thị Bích 22.06.1996 3.6 0 90 3.6 3750000  
2 58406   Thái Thị Minh Hiền 21.09.1996 3.71 0 90 3.71 3750000  
3 58417   Trần Thùy Linh 22.11.1996 3.47 0 89 3.47 3500000  
4 58419   Đỗ Thị Hương 22.09.1996 3.65 0 90 3.65 3750000  
5 58421   Trần Lê Ngọc Minh 18.06.1995 3.83 0 90 3.83 3750000  
  Tổng lớp: 18,500,000  
  Lớp: QKT55ĐH2
1 52446   Đặng Ngọc Ánh 18.09.1995 3.75 0 92 3.75 3750000  
2 58458   Trần Thị Thu Huệ 13.11.1996 3.7 0 92 3.7 3750000  
3 58466   Trần Thị Mỹ Linh 20.09.1996 4 0 100 4 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: QKT55ĐH3
1 58496   Hoàng Thị Duyên 02.03.1996 3.63 0 90 3.63 3750000  
2 58189   Trịnh Thị Lệ Mỹ 12.08.1996 3.62 0 90 3.62 3750000  
3 58534   Nguyễn Hữu Toàn 11.09.1996 4 0.03 99 4.03 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: QKT55ĐH4
1 57877   Phạm Thị Thanh Nga 16.04.1996 3.5 0 89 3.5 3500000  
2 58196   Chu Thị Hồng Ngọc 28.10.1996 3.45 0.05 89 3.5 3500000  
3 58204   Lê Thị Hồng Nhung 21.02.1996 3.56 0 89 3.56 3500000  
4 58224   Nguyễn Thị Hồng Phượng 19.09.1996 3.65 0 90 3.65 3750000  
  Tổng lớp: 14,250,000  
  Lớp: QKT56ĐH
1 65376   Nguyễn Thị Lan Anh 10.12.1997 3.46 0 81 3.46 3500000  
2 65258   Trần Thị Thúy Hiền 12.08.1997 3.68 0 90 3.68 3750000  
3 65347   Vũ Lan Hương 12.04.1997 3.53 0 87 3.53 3500000  
4 65306   Bùi Thị Thùy Linh 07.12.1997 3.86 0 90 3.86 3750000  
5 65266   Phạm Thị Hồng Mai 03.09.1997 3.8 0 90 3.8 3750000  
6 65312   Phạm Hằng Nga 04.05.1997 3.42 0 82 3.42 3500000  
7 65313   Phạm Thị Mai Ngân 06.04.1997 3.82 0 90 3.82 3750000  
8 65367   Phạm Thị Minh Thư 11.12.1997 3.53 0 89 3.53 3500000  
9 65410   Nguyễn Thị Minh Thùy 13.11.1997 3.65 0 90 3.65 3750000  
10 65414   Đồng Thị Thu Vân 07.02.1997 3.43 0 89 3.43 3500000  
  Tổng lớp: 36,250,000  
  Lớp: QKT57ĐH
1 67331   Đặng Thị Phương Anh 02.11.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
2 67315   Đỗ Thị Hải Anh 21.12.1998 3.69 0 89 3.69 3500000  
3 68692   Nguyễn Ngọc Anh 05.09.1998 3.67 0.03 98 3.7 3750000  
4 69545   Phạm Thị Thanh Hằng 29.06.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
5 68465   Nguyễn Thị Thanh Hoan 26.11.1998 3.83 0 82 3.83 3500000  
6 68579   Nguyễn Việt Hương 24.03.1998 3.8 0 100 3.8 3750000  
7 68040   Lương Thị Ngọc Linh 06.05.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
8 68025   Lê Nhật Tân 05.09.1998 3.75 0 90 3.75 3750000  
9 69930   Trần Thị Tiền 07.02.1998 3.92 0 90 3.92 3750000  
  Tổng lớp: 33,250,000  
  Tổng khoa: 52 189,800,000  
Khoa: Viện Cơ khí
  Lớp: CĐT54ĐH
1 51365   Lã Thị Vân Anh 26.12.1995 3.69 0 90 3.69 3750000  
2 51539   Đinh Thị Yến 25.10.1995 3.69 0 90 3.69 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: CĐT55ĐH
1 57259   Trần Văn Dũng 07.04.1996 3.23 0 89 3.23 3500000  
2 56281   Đỗ Phạm Thành Mạnh 23.03.1996 3.13 0.02 98 3.15 3350000  
3 59033   Đặng Thị Thu Phượng 03.07.1996 3.35 0 89 3.35 3500000  
4 57289   Lê Ngọc Sơn 11.06.1996 3.3 0 89 3.3 3500000  
5 57291   Nguyễn Duy Thanh 04.11.1996 3.15 0 98 3.15 3350000  
  Tổng lớp: 17,200,000  
  Lớp: CĐT56ĐH
1 63969   Nguyễn Văn Thịnh 04.02.1997 2.65 0 80 2.65 3350000  
2 63971   Ngô Vũ Tình 07.02.1995 2.5 0 80 2.5 3350000  
  Tổng lớp: 6,700,000  
  Lớp: CĐT57ĐH
1 68202   Lương Thị Ngọc Anh 16.12.1998 3.5 0.05 86 3.55 3500000  
2 70021   Trần Bảo Anh 31.10.1998 3.67 0 90 3.67 3750000  
3 69145   Nguyễn Hồng Sơn 16.02.1995 3.82 0 90 3.82 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: KCK54ĐH
1 51886   Nguyễn Ngọc Hải 01.04.1995 3.7 0 90 3.7 3750000  
2 51908   Nguyễn Văn Sáng 03.02.1995 3.65 0 95 3.65 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KCK55ĐH
1 57174   Trần Văn Đông 24.12.1996 4 0 90 4 3750000  
2 57175   Vũ Trung Đức 05.12.1996 3.85 0.03 90 3.88 3750000  
3 57196   Đặng Phương Nam 09.07.1996 4 0 90 4 3750000  
4 57199   Vũ Văn Ngọc 02.09.1996 3.73 0 90 3.73 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: KCK56ĐH
1 63889   Nguyễn Công Đức 13.07.1997 3.21 0 89 3.21 3500000  
2 63908   Tô Trung Sơn 02.08.1997 3.28 0 81 3.28 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Lớp: KCK57ĐH
1 69025   Nguyễn Trung Đức 07.01.1998 3.17 0 90 3.17 3350000  
2 69460   Phạm Khắc Mạnh 19.01.1998 3.74 0 90 3.74 3750000  
3 68614   Nguyễn Đức Phú 31.10.1998 3.47 0 78 3.47 3350000  
4 67204   Cao Xuân Quyết 03.12.1998 3.39 0 85 3.39 3500000  
5 68667   Nguyễn Xuân Vinh 16.05.1998 3.47 0 90 3.47 3500000  
  Tổng lớp: 17,450,000  
  Lớp: KTO55ĐH
1 59112   Nguyễn Thị Diên 29.03.1995 3.63 0.03 100 3.66 3750000  
2 57577   Nguyễn Trung Đạt 21.02.1996 3.69 0 100 3.69 3750000  
3 58936   Lưu Thu Hiền 03.10.1996 3.79 0 100 3.79 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KTO56ĐH
1 64447   Bùi Trọng Chúc 29.01.1997 3.74 0 90 3.74 3750000  
2 64483   Nguyễn Ích Thịnh 02.11.1995 3.15 0 90 3.15 3350000  
3 64488   Lê Minh Trung 18.12.1997 3.74 0 90 3.74 3750000  
  Tổng lớp: 10,850,000  
  Lớp: KTO57ĐH
1 68120   Lê Đức Hoàng 22.07.1998 3.21 0 89 3.21 3500000  
2 67530   Đồng Văn Thái 03.08.1998 3.11 0 80 3.11 3350000  
3 67237   Dương Anh Tuấn 13.11.1998 3.06 0 90 3.06 3350000  
4 67501   Đào Duy Tùng 14.05.1998 3.56 0 90 3.56 3500000  
  Tổng lớp: 13,700,000  
  Lớp: MXD54ĐH
1 51467   Nguyễn Thị Nhung 04.10.1994 3.5 0 99 3.5 3500000  
  Tổng lớp: 3,500,000  
  Lớp: MXD55ĐH
1 56475   Mai Thị Lệ 29.09.1996 2.86 0 80 2.86 3350000  
2 59063   Lê Thị Ngọc My 29.04.1996 3 0.05 80 3.05 3350000  
  Tổng lớp: 6,700,000  
  Lớp: MXD57ĐH
1 67164   Bùi Văn Đức 31.08.1998 3.21 0 84 3.21 3500000  
2 68259   Lê Thị Mai Hương 23.04.1998 3.39 0 89 3.39 3500000  
  Tổng lớp: 7,000,000  
  Tổng khoa: 40 142,350,000  
Khoa: Viện Môi trường
  Lớp: KHD56ĐH
1 64715   Bùi Thị Thu Hiền 02.11.1997 3.91 0.05 97 3.96 3750000  
2 64721   Vũ Quang Huy 21.07.1997 3.73 0.15 100 3.88 3750000  
3 66225   Trần Thanh Thảo 18.07.1997 3.53 0 89 3.53 3500000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: KHD57ĐH
1 70171   Trần Hà Anh 01.03.1998 3.83 0 90 3.83 3750000  
2 68176   Lê Thị Trà My 13.03.1996 4 0 93 4 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KMT54ĐH1
1 51559   Vũ Thị Minh Giang 20.09.1995 3.88 0 90 3.88 3750000  
2 51570   Vũ Ngọc Huyền 01.08.1995 4 0 90 4 3750000  
3 51584   Trần Thị Mẫn 28.05.1995 3.68 0.1 90 3.78 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KMT54ĐH2
1 51635   Nguyễn Thị Hạnh 25.01.1995 3.86 0 90 3.86 3750000  
2 51672   Nguyễn Thị Như Quỳnh 26.03.1995 3.88 0 90 3.88 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: KMT55ĐH1
1 56999   Trần Thu 01.08.1996 3.92 0 90 3.92 3750000  
2 57012   Nguyễn Văn Khoa 08.01.1996 3.79 0 90 3.79 3750000  
3 57024   Nguyễn Thị Kim Ngân 22.09.1996 3.74 0 90 3.74 3750000  
4 57042   Phan Thị Thùy 17.11.1996 4 0.2 100 4.2 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: KMT55ĐH2
1 57092   Đỗ Thị Hoàng Phương 27.08.1996 3.79 0 95 3.79 3750000  
2 57093   Phan Diệp Anh Phương 17.07.1996 3.92 0 95 3.92 3750000  
3 57109   Nguyễn Thanh Thùy 14.12.1996 3.82 0 95 3.82 3750000  
  Tổng lớp: 11,250,000  
  Lớp: KMT56ĐH
1 63785   Nguyễn Duy Chường 08.10.1997 3.28 0 89 3.28 3500000  
2 63752   Bùi Quốc Đạt 28.11.1997 3.14 0.15 90 3.29 3500000  
3 63753   Đỗ Thị Thu 14.07.1997 3.71 0 90 3.71 3750000  
4 63761   Trần Thị Thu Hương 09.07.1997 2.6 0 80 2.6 3350000  
5 63769   Nguyễn Thị Song Quỳnh 02.03.1997 3.22 0 89 3.22 3500000  
6 63773   Phạm Thị Thu 02.07.1997 3.28 0 81 3.28 3500000  
  Tổng lớp: 21,100,000  
  Lớp: KMT57ĐH
1 67115   Bùi Thị Lan Anh 04.12.1998 3.72 0 90 3.72 3750000  
2 67491   Đào Thị Thu Giang 04.10.1998 3.81 0 90 3.81 3750000  
3 69074   Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 09.12.1998 3.81 0.05 100 3.86 3750000  
4 69561   Phạm Thị Lương 08.06.1998 3.88 0 95 3.88 3750000  
5 68430   Nguyễn Thị Thu Thảo 05.10.1998 3.72 0 100 3.72 3750000  
  Tổng lớp: 18,750,000  
  Tổng khoa: 28 103,350,000  
  Tổng hệ: 572 2,055,800,000  
Hệ: Đại học chính quy
Khoa: Viện đào tạo Quốc tế
  Lớp: GMA04
1 55223   Đoàn Thị Hường 06.02.1995 3.82 0.1 93 3.92 3750000  
2 55331   Đào Thị Hà Phương 20.07.1995 3.68 0.2 92 3.88 3750000  
  Tổng lớp: 7,500,000  
  Lớp: GMA05
1 61717   Nguyễn Bích Hảo 16.08.1996 3.93 0 90 3.93 3750000  
2 61778   Trương Thị Nhung 15.03.1996 3.93 0 90 3.93 3750000  
3 61736   Đàm Minh Phúc 09.10.1996 3.93 0 90 3.93 3750000  
4 61744   Đinh Cường Thịnh 03.01.1996 3.93 0.05 98 3.98 3750000  
  Tổng lớp: 15,000,000  
  Lớp: GMA06
1 65845   Hoàng Tô Phương Anh 28.07.1997 3.32 0 89 3.32 3500000  
2 62007   Nguyễn Thị Hương Giang 16.04.1996 3.65 0.05 99 3.7 3750000  
3 65872   Đỗ Đức Toàn 02.08.1997 3.67 0.05 96 3.72 3750000  
  Tổng lớp: 11,000,000  
  Lớp: GMA07
1 71102   Nguyễn Khánh Linh 01.06.1998 2.52 0 79 2.52 3350000  
2 71016   Đặng Phúc Long 29.12.1998 3.11 0.05 99 3.16 3350000  
  Tổng lớp: 6,700,000  
  Lớp: IBL0401
1 55218   Lê Hồng Kim Chi 18.12.1995 3.75 0.05 98 3.8 3750000  
2 55243   Vũ Thị Phương Thảo 25.09.1995 3.52 0.03 99 3.55 3500000  
3 55388   Đinh Thị Phương Trinh 02.09.1995 3.43 0 89 3.43 3500000  
4 50000   Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24.08.1994 3.55 0 89 3.55 3500000  
  Tổng lớp: 14,250,000  
  Lớp: IBL0402
1 55378   Vũ Thị Thảo 02.02.1995 3.38 0 89 3.38 3500000  
2 55381   Bùi Thị Phương Thúy 18.04.1995 3.59 0 89 3.59 3500000  
3 55385   Đoàn Thị Hà Trang 17.10.1995 3.66 0 90 3.66 3750000  
  Tổng lớp: 10,750,000  
  Lớp: IBL05
1 61750   Phạm Ngọc Anh 02.08.1996 3.74 0 90 3.74 3750000  
2 61813   Vũ Văn Huy 28.11.1996 3.54 0 88 3.54 3500000  
3 61868   Nguyễn Như Bình Minh 29.07.1995 3.82 0.03 99 3.85 3750000  
4 61740   Lê Minh Thành 06.05.1996 3.62 0 90 3.62 3750000  
5 61741   Đoàn Nguyên Thạch Thảo 17.12.1996 3.6 0.05 98 3.65 3750000  
6 61745   Trần Hoài Thu 02.01.1996 3.66 0.03 98 3.69 3750000  
7 61747   Lý Quỳnh Trang 31.10.1996 3.54 0.03 88 3.57 3500000  
8 61748   Bùi Văn Vinh 23.01.1996 3.88 0 96 3.88 3750000  
  Tổng lớp: 29,500,000  
  Lớp: IBL06
1 62071   Đinh Thị Việt Chi 24.07.1997 3.73 0 96 3.73 3750000  
2 62114   Mạc Trần Thùy Dương 16.12.1997 3.65 0 90 3.65 3750000  
3 65926   Đỗ Hương Giang 19.03.1997 3.69 0.05 99 3.74 3750000  
4 65927   Đoàn Thị Hạnh 13.07.1997 3.73 0.05 92 3.78 3750000  
5 65904   Nguyễn Quang Hiếu 01.08.1997 3.59 0 89 3.59 3500000  
6 62088   Đào Thị Khánh Linh 03.07.1997 3.67 0 90 3.67 3750000  
7 62141   Nguyễn Minh Thư 17.03.1997 3.88 0.03 98 3.91 3750000  
8 65919   Vũ Anh Tuấn 20.07.1997 3.6 0.03 99 3.63 3750000  
  Tổng lớp: 29,750,000  
  Lớp: IBL07
1 71080   Nguyễn Thái Học 10.10.1998 2.59 0 84 2.59 3350000  
2 71208   Vũ Trần Khánh Linh 17.08.1998 2.51 0 79 2.51 3350000  
3 71100   Nguyễn Thành Quý 26.01.1993 3.62 0 90 3.62 3750000  
4 71150   Phạm Hữu Quyền 23.08.1998 2.51 0 86 2.51 3350000  
  Tổng lớp: 13,800,000  
  Tổng khoa: 138,250,000  
  Tổng hệ: 38 138,250,000