| STT | Ma sv | Ho dem | Ten | Ho ten | Gioi tinh | Ngay sinh | Ten lop | Nhom | Chuyen nganh | Khoa quan ly | Trang thai | Ghi chu |
| 1 | 73207 | Đỗ Quang | Anh | Đỗ Quang Anh | Nam | 24.04.1998 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 2 | 74989 | Phạm Hoàng | Anh | Phạm Hoàng Anh | Nam | 28.03.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 3 | 74991 | Phạm Quang | Anh | Phạm Quang Anh | Nam | 16.11.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 4 | 75021 | Phạm Văn | Bằng | Phạm Văn Bằng | Nam | 19.07.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 5 | 75432 | Trần Huỳnh Thái | Bảo | Trần Huỳnh Thái Bảo | Nam | 13.10.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 6 | 75020 | Phạm Thanh | Bình | Phạm Thanh Bình | Nam | 20.03.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 7 | 73751 | Lê Xuân | Chính | Lê Xuân Chính | Nam | 13.01.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 8 | 74127 | Ninh Thành | Công | Ninh Thành Công | Nam | 19.07.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 9 | 73264 | Đinh Tiến | Dũng | Đinh Tiến Dũng | Nam | 26.07.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 10 | 73578 | Hoàng Ánh | Dương | Hoàng Ánh Dương | Nam | 01.12.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 11 | 75067 | Phùng Hoàng | Đại | Phùng Hoàng Đại | Nam | 02.10.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 12 | 75059 | Phan Văn | Đăng | Phan Văn Đăng | Nam | 04.07.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 13 | 75484 | Trần Thành | Đạt | Trần Thành Đạt | Nam | 20.02.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 14 | 73774 | Lương Đức Trung | Đức | Lương Đức Trung Đức | Nam | 14.03.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 15 | 75491 | Trần Hương | Giang | Trần Hương Giang | Nữ | 19.01.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 16 | 74265 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 27.05.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 17 | 74278 | Nguyễn Minh | Hải | Nguyễn Minh Hải | Nam | 28.03.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 18 | 74315 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 18.10.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 19 | 74361 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 23.08.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 20 | 75541 | Trần Việt | Hoàng | Trần Việt Hoàng | Nam | 10.09.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 21 | 75543 | Trương Lương Việt | Hoàng | Trương Lương Việt Hoàng | Nam | 08.09.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 22 | 73346 | Đỗ Đức | Huấn | Đỗ Đức Huấn | Nam | 10.09.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 23 | 74423 | Nguyễn Quang | Hưng | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.12.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 24 | 75909 | Vũ Thành | Hưng | Vũ Thành Hưng | Nam | 13.02.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 25 | 73362 | Đặng Thị Mai | Hương | Đặng Thị Mai Hương | Nữ | 02.08.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 26 | 73843 | Lê Thị | Hương | Lê Thị Hương | Nữ | 19.04.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 27 | 74402 | Nguyễn Tuấn | Huy | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 02.05.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 28 | 75141 | Phạm Khánh | Huyền | Phạm Khánh Huyền | Nữ | 05.02.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 29 | 75161 | Phan Đức | Khải | Phan Đức Khải | Nam | 16.06.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 30 | 74448 | Nguyễn Văn | Khánh | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 10.08.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 31 | 74459 | Nguyễn Mạnh | Kiên | Nguyễn Mạnh Kiên | Nam | 22.08.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 32 | 73384 | Đào Mai | Liên | Đào Mai Liên | Nữ | 25.04.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 33 | 74528 | Nguyễn Minh | Long | Nguyễn Minh Long | Nam | 22.01.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 34 | 74535 | Ngô Thế | Lương | Ngô Thế Lương | Nam | 27.01.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 35 | 73067 | Bùi Thị Thanh | Mai | Bùi Thị Thanh Mai | Nữ | 21.03.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 36 | 74561 | Nguyễn Thị Hồng | Mận | Nguyễn Thị Hồng Mận | Nữ | 29.07.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 37 | 73639 | Hoàng Đức | Mạnh | Hoàng Đức Mạnh | Nam | 08.01.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 38 | 74552 | Nguyễn Quang | Minh | Nguyễn Quang Minh | Nam | 23.03.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 39 | 75622 | Trần Công | Minh | Trần Công Minh | Nam | 14.08.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 40 | 75217 | Phạm Quỳnh | Nga | Phạm Quỳnh Nga | Nữ | 15.10.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 41 | 73429 | Đào Thị Kim | Ngân | Đào Thị Kim Ngân | Nữ | 08.06.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 42 | 75652 | Trần Đức | Nghĩa | Trần Đức Nghĩa | Nam | 06.09.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 43 | 75231 | Phạm Thị Thảo | Nhi | Phạm Thị Thảo Nhi | Nữ | 02.10.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 44 | 73084 | Bùi An | Ninh | Bùi An Ninh | Nam | 19.12.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 45 | 75664 | Trần Duy | Phong | Trần Duy Phong | Nam | 07.09.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 46 | 73892 | Lê Thị Hoài | Phương | Lê Thị Hoài Phương | Nữ | 06.05.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 47 | 74677 | Nguyễn Hồng | Phương | Nguyễn Hồng Phương | Nam | 04.04.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 48 | 74700 | Nguyễn Ngọc | Quân | Nguyễn Ngọc Quân | Nam | 21.12.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 49 | 73663 | Hoàng Thế | Quyền | Hoàng Thế Quyền | Nam | 29.08.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 50 | 75273 | Phạm Văn | Sơn | Phạm Văn Sơn | Nam | 18.04.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 51 | 76001 | Vũ Quốc | Thái | Vũ Quốc Thái | Nam | 31.12.1998 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 52 | 73102 | Bùi Thị Hồng | Thắm | Bùi Thị Hồng Thắm | Nữ | 10.09.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 53 | 74784 | Nguyễn Quyết | Thắng | Nguyễn Quyết Thắng | Nam | 27.02.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 54 | 74775 | Ninh Công | Thành | Ninh Công Thành | Nam | 19.07.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 55 | 75701 | Trần Bá | Thế | Trần Bá Thế | Nam | 12.11.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 56 | 74779 | Nguyễn Đức | Thiện | Nguyễn Đức Thiện | Nam | 02.11.1998 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 57 | 73671 | Hoàng Thế | Thịnh | Hoàng Thế Thịnh | Nam | 04.07.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 58 | 74826 | Nguyễn Lê | Thủy | Nguyễn Lê Thủy | Nam | 09.12.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 59 | 75740 | Trần Minh | Tiến | Trần Minh Tiến | Nam | 17.11.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 60 | 73933 | Lê Khắc Minh | Toàn | Lê Khắc Minh Toàn | Nam | 15.05.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 61 | 75329 | Phạm Ngọc | Trâm | Phạm Ngọc Trâm | Nữ | 19.08.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 62 | 73688 | Hoàng Thu | Trang | Hoàng Thu Trang | Nữ | 20.03.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 63 | 75756 | Trịnh Thị Thu | Trang | Trịnh Thị Thu Trang | Nữ | 26.10.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 64 | 73690 | Hoàng Hiếu Bá | Tri | Hoàng Hiếu Bá Tri | Nam | 26.08.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 65 | 75341 | Phạm Anh | Tú | Phạm Anh Tú | Nam | 02.04.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 66 | 73538 | Đặng Trinh | Tùng | Đặng Trinh Tùng | Nam | 13.02.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 67 | 74917 | Nguyễn Quang | Tùng | Nguyễn Quang Tùng | Nam | 09.03.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 68 | 74923 | Nguyễn Đình | Tuyên | Nguyễn Đình Tuyên | Nam | 14.05.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 69 | 74950 | Nguyễn Tiến | Việt | Nguyễn Tiến Việt | Nam | 14.08.1999 | KPM58ĐH | 01 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 70 | 75782 | Trần Quang | Vinh | Trần Quang Vinh | Nam | 11.11.1999 | KPM58ĐH | 02 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 71 | 74952 | Nguyễn Đức | Vượng | Nguyễn Đức Vượng | Nam | 20.10.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học | |
| 72 | 74931 | Nguyễn Nhật | Vỹ | Nguyễn Nhật Vỹ | Nam | 19.09.1999 | KPM58ĐH | 03 | Kỹ thuật phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | Đang học |