LỊCH THI HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2017-2018 (Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHHHVN-ĐT ngày tháng 09 năm 2017) |
||||||||
* Danh sách sắp xếp theo: Mã bộ môn->Thời gian thi | ||||||||
TT | Mã HP | Tên học phần | Số SV | Thời gian | Địa điểm | f_mabm | f_cathi | |
I. Khoa Hàng hải | 110 | |||||||
1 | 11104 | Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy | 21 | 15h30,14/09/2017 | 302A2 | 111 | 16 | 16 |
2 | 11111 | Quy tắc phòng ngừa đâm va | 36 | 07h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 1 | 17 |
3 | 11109 | Ổn định tàu 2 | 28 | 09h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 18 | 18 |
4 | 11107 | La bàn từ | 10 | 13h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 19 | 19 |
5 | 11108 | Ổn định tàu 1 | 25 | 13h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 19 | 19 |
6 | 11101 | Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 1 | 8 | 15h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 20 | 20 |
7 | 11102 | Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2 | 9 | 15h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 20 | 20 |
8 | 11103 | An toàn lao động HH | 12 | 15h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 20 | 20 |
9 | 11110 | Đại cương hàng hải | 16 | 15h30,15/09/2017 | 302A2 | 111 | 20 | 20 |
10 | 11114 | Tin học hàng hải | 9 | 15h30,15/09/2017 | 205A2 | 111 | 20 | 20 |
11 | 11211 | Điều động tàu 1 | 11 | 07h30,11/09/2017 | 302A2 | 112 | 13 | 1 |
12 | 11202 | Địa văn hàng hải 2 | 9 | 07h30,14/09/2017 | 302A2 | 112 | 17 | 13 |
13 | 11206 | Máy vô tuyến điện hàng hải 1 | 18 | 07h30,14/09/2017 | 303A2 | 112 | 17 | 13 |
14 | 11208 | Máy vô tuyến điện hàng hải 3 | 10 | 07h30,14/09/2017 | 304A2 | 112 | 17 | 13 |
15 | 11207 | Máy vô tuyến điện hàng hải 2 | 19 | 13h30,14/09/2017 | 302A2 | 112 | 15 | 15 |
16 | 11214 | Chất xếp và vận chuyển hàng hoá 2 | 10 | 13h30,14/09/2017 | 303A2 | 112 | 15 | 15 |
17 | 11205 | Thiên văn hàng hải 2 | 8 | 13h30,15/09/2017 | 303A2 | 112 | 19 | 19 |
18 | 11209 | Máy điện hàng hải 1 | 11 | 13h30,15/09/2017 | 303A2 | 112 | 19 | 19 |
19 | 11401 | Pháp luật đại cương | 60 | 07h30,14/09/2017 | (305-306)A2 | 114 | 17 | 13 |
20 | 11405 | Pháp luật hàng hải 3 | 17 | 15h30,14/09/2017 | 303A2 | 114 | 16 | 16 |
21 | 11408 | Các Bộ luật Quốc tế về HH | 18 | 15h30,14/09/2017 | 303A2 | 114 | 16 | 16 |
22 | 11435 | Luật bảo hiểm | 22 | 15h30,14/09/2017 | 304A2 | 114 | 16 | 16 |
23 | 11429 | Pháp luật kinh tế | 34 | 13h30,15/09/2017 | 304A2 | 114 | 19 | 19 |
24 | 11402 | Luật biển | 11 | 15h30,15/09/2017 | 303A2 | 114 | 20 | 20 |
25 | 11403 | Pháp luật hàng hải 1 | 11 | 15h30,15/09/2017 | 303A2 | 114 | 20 | 20 |
26 | 11406 | Kinh tế khai thác thương vụ | 11 | 15h30,15/09/2017 | 304A2 | 114 | 20 | 20 |
27 | 11429H | Pháp luật kinh tế | 16 | 15h30,15/09/2017 | 304A2 | 114 | 20 | 20 |
II. Khoa Máy tàu biển | 120 | |||||||
1 | 12106 | Thiết bị và kỹ thuật đo | 39 | 13h30,12/09/2017 | 304A3 | 121 | 3 | 7 |
2 | 12101 | Nhiệt kỹ thuật | 20 | 15h30,15/09/2017 | 304A3 | 121 | 20 | 20 |
3 | 12105 | Máy tàu thủy | 10 | 15h30,15/09/2017 | 304A3 | 121 | 20 | 20 |
4 | 12107 | Tin học chuyên ngành | 9 | 15h30,15/09/2017 | 305A3 | 121 | 20 | 20 |
5 | 12108 | Trang trí hệ động lực tàu thuỷ | 14 | 15h30,15/09/2017 | 305A3 | 121 | 20 | 20 |
6 | 12109 | An toàn lao động trên tàu | 7 | 15h30,15/09/2017 | 305A3 | 121 | 20 | 20 |
7 | 12202 | Máy phụ tàu thủy 1 | 10 | 13h30,15/09/2017 | 304A3 | 122 | 19 | 19 |
8 | 12201 | Nồi hơi tua bin tàu thuỷ | 10 | 15h30,15/09/2017 | 306A3 | 122 | 20 | 20 |
9 | 12209 | Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 1 | 11 | 15h30,15/09/2017 | 306A3 | 122 | 20 | 20 |
10 | 12307 | Nồi hơi - Tua bin tàu thủy | 9 | 13h30,15/09/2017 | 305A3 | 123 | 19 | 19 |
11 | 12326 | Hệ động lực tàu thủy | 10 | 15h30,15/09/2017 | 307A3 | 123 | 20 | 20 |
12 | 12401 | Lý thuyết điều khiển tự động | 10 | 15h30,15/09/2017 | 308A3 | 124 | 20 | 20 |
III. Khoa Điện - Điện tử | 130 | |||||||
1 | 13171 | Điện tàu thủy 1 | 16 | 07h30,14/09/2017 | 201C2 | 131 | 17 | 13 |
2 | 13101 | Máy điện | 38 | 07h30,15/09/2017 | 401C1 | 131 | 1 | 17 |
3 | 13114 | Máy điện -Thiết bị điện | 13 | 09h30,15/09/2017 | 403C2 | 131 | 18 | 18 |
4 | 13150 | Vật liệu và khí cụ điện | 14 | 13h30,15/09/2017 | 401C2 | 131 | 19 | 19 |
5 | 13181 | Trạm phát điện tàu thuỷ 1 | 17 | 13h30,15/09/2017 | 401C2 | 131 | 19 | 19 |
6 | 13102 | Cơ sở truyền động điện | 24 | 15h30,15/09/2017 | 401C2 | 131 | 20 | 20 |
7 | 13120 | Kỹ thuật vi xử lý | 10 | 15h30,15/09/2017 | 401C2 | 131 | 20 | 20 |
8 | 13202 | Kỹ thuật mạch điện tử | 16 | 07h30,14/09/2017 | 205C2 | 132 | 17 | 13 |
9 | 13209 | Xử lý số tín hiệu | 28 | 07h30,14/09/2017 | 205C2 | 132 | 17 | 13 |
10 | 13208 | Kỹ thuật đo lường điện tử-VTĐ | 14 | 09h30,15/09/2017 | 405C2 | 132 | 18 | 18 |
11 | 13232 | Mô phỏng HTTT | 11 | 13h30,15/09/2017 | 402C2 | 132 | 19 | 19 |
12 | 13257 | Mạch và tín hiệu | 29 | 13h30,15/09/2017 | 402C2 | 132 | 19 | 19 |
13 | 13201 | Cấu kiện điên tử | 25 | 15h30,15/09/2017 | 402C2 | 132 | 20 | 20 |
14 | 13204 | Lý thuyết truyền tin | 9 | 15h30,15/09/2017 | 402C2 | 132 | 20 | 20 |
15 | 13226 | Thiết bị thu phát vô tuyến điện | 10 | 15h30,15/09/2017 | 403C2 | 132 | 20 | 20 |
16 | 13233 | Kỹ thuật ghép nối máy tính | 4 | 15h30,15/09/2017 | 403C2 | 132 | 20 | 20 |
17 | 13251 | Điện tử tương tự | 22 | 15h30,15/09/2017 | 405C2 | 132 | 20 | 20 |
18 | 13252 | Kỹ thuật điện tử | 12 | 15h30,15/09/2017 | 406C2 | 132 | 20 | 20 |
19 | 13254 | Thiết kế mạch tích hợp cỡ lớn | 15 | 15h30,15/09/2017 | 406C2 | 132 | 20 | 20 |
20 | 13256 | Kỹ thuật Điện tử số | 10 | 15h30,15/09/2017 | 406C2 | 132 | 20 | 20 |
21 | 13336 | Biến tần công nghiệp | 22 | 07h30,14/09/2017 | 301C2 | 133 | 17 | 13 |
22 | 13334 | Xử lý số tín hiệu | 22 | 15h30,14/09/2017 | 401C2 | 133 | 16 | 16 |
23 | 13350 | Điện tử công suất | 30 | 15h30,14/09/2017 | 402C2 | 133 | 16 | 16 |
24 | 13303 | Điều khiển logic và ứng dụng | 15 | 09h30,15/09/2017 | 401C2 | 133 | 18 | 18 |
25 | 13310 | Điều khiển số | 26 | 09h30,15/09/2017 | 401C2 | 133 | 18 | 18 |
26 | 13301 | Kỹ thuật đo lường | 10 | 13h30,15/09/2017 | 406C2 | 133 | 19 | 19 |
27 | 13305 | Kỹ thuật vi điều khiển | 17 | 13h30,15/09/2017 | 406C2 | 133 | 19 | 19 |
28 | 13308 | Mô hình hoá hệ thống | 16 | 15h30,15/09/2017 | 407C2 | 133 | 20 | 20 |
29 | 13332 | Lập trình điều khiển hệ thống | 10 | 15h30,15/09/2017 | 407C2 | 133 | 20 | 20 |
30 | 13352 | Cung cấp điện | 10 | 15h30,15/09/2017 | 407C2 | 133 | 20 | 20 |
31 | 13410 | An toàn điện | 33 | 07h30,11/09/2017 | 201C2 | 134 | 13 | 1 |
32 | 13450 | Lý thuyết mạch 1 | 40 | 15h30,11/09/2017 | 301C2 | 134 | 8 | 4 |
33 | 13452 | Phần mềm Matlab | 43 | 13h30,13/09/2017 | 310A4 | 134 | 5 | 11 |
34 | 13404 | Lý thuyết điều khiển tự động | 20 | 07h30,14/09/2017 | 305C2 | 134 | 17 | 13 |
35 | 13476 | Kỹ thuật điện | 37 | 07h30,15/09/2017 | 403C1 | 134 | 1 | 17 |
36 | 13451 | Lý thuyết mạch 2 | 12 | 13h30,15/09/2017 | 403C2 | 134 | 19 | 19 |
37 | 13403X | Lý thuyết trường điện từ | 3 | 15h30,15/09/2017 | 503C2 | 134 | 20 | 20 |
IV. Khoa Kinh tế | 150 | |||||||
1 | 15111 | Kinh tế lượng | 205 | 13h30,12/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 151 | 3 | 7 |
2 | 15104 | Nguyên lý thống kê | 121 | 09h30,13/09/2017 | (Tầng 6)C2 | 151 | 10 | 10 |
3 | 15101 | Kinh tế vi mô | 51 | 15h30,13/09/2017 | (401,402)C2 | 151 | 11 | 12 |
4 | 15103 | Kinh tế công cộng | 28 | 07h30,14/09/2017 | 407C2 | 151 | 17 | 13 |
5 | 15113 | Kinh tế phát triển | 45 | 09h30,14/09/2017 | 410A4 | 151 | 2 | 14 |
6 | 15123 | Phân tích hoạt động kinh tế trong VTB | 11 | 09h30,15/09/2017 | 410A4 | 151 | 18 | 18 |
7 | 15124 | Phân tích hoạt động kinh tế trong KTN | 20 | 09h30,15/09/2017 | 410A4 | 151 | 18 | 18 |
8 | 15101H | Kinh tế vi mô | 28 | 13h30,15/09/2017 | 401A4 | 151 | 19 | 19 |
9 | 15104H | Nguyên lý thống kê | 31 | 13h30,15/09/2017 | 402A4 | 151 | 19 | 19 |
10 | 15102 | Kinh tế vĩ mô | 49 | 15h30,15/09/2017 | (410-411)A4 | 151 | 20 | 20 |
11 | 15126 | Phân tích hoạt động kinh tế trong QTKD | 10 | 15h30,15/09/2017 | 412A4 | 151 | 20 | 20 |
12 | 15127 | Phân tích hoạt động kinh tế trong QKT | 10 | 15h30,15/09/2017 | 412A4 | 151 | 20 | 20 |
13 | 15205 | Toán kinh tế trong vận tải | 57 | 07h30,12/09/2017 | (701-702)C2 | 152 | 6 | 5 |
14 | 15211 | Khoa học quản lý | 97 | 15h30,13/09/2017 | (305,406,407)C2 | 152 | 11 | 12 |
15 | 15203 | Tổ chức lao động tiền lương | 13 | 13h30,15/09/2017 | 410A4 | 152 | 19 | 19 |
16 | 15308 | Bảo hiểm hàng hải | 15 | 15h30,14/09/2017 | 410A4 | 153 | 16 | 16 |
17 | 15305 | Kinh tế cảng | 15 | 09h30,15/09/2017 | 411A4 | 153 | 18 | 18 |
18 | 15310 | Quản lý khai thác cảng | 11 | 09h30,15/09/2017 | 411A4 | 153 | 18 | 18 |
19 | 15303A | Khai thác tàu | 10 | 13h30,15/09/2017 | 411A4 | 153 | 19 | 19 |
20 | 15305E | Kinh tế cảng | 14 | 13h30,15/09/2017 | 403A4 | 153 | 19 | 19 |
21 | 15310A | Quản lý và khai thác cảng | 17 | 13h30,15/09/2017 | 411A4 | 153 | 19 | 19 |
22 | 15606 | Quan hệ kinh tế thế giới | 37 | 13h30,11/09/2017 | 410A4 | 156 | 7 | 3 |
23 | 15623 | Tổng quan về kinh doanh | 43 | 09h30,14/09/2017 | 411A4 | 156 | 2 | 14 |
24 | 15619 | Bảo hiểm trong ngoại thương | 16 | 13h30,14/09/2017 | 410A4 | 156 | 15 | 15 |
25 | 15601 | Thanh toán quốc tế | 41 | 07h30,15/09/2017 | 410A4 | 156 | 1 | 17 |
26 | 15603 | Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 39 | 09h30,15/09/2017 | 412A4 | 156 | 18 | 18 |
27 | 15610 | Nghiệp vụ hải quan | 16 | 13h30,15/09/2017 | 412A4 | 156 | 19 | 19 |
28 | 15624 | Luật thương mại | 21 | 13h30,15/09/2017 | 412A4 | 156 | 19 | 19 |
29 | 15607H | Khoa học giao tiếp | 10 | 13h30,15/09/2017 | 404A4 | 156 | 19 | 19 |
30 | 15609H | Kinh tế ngoại thương | 19 | 13h30,15/09/2017 | 404A4 | 156 | 19 | 19 |
31 | 15802 | Tổng quan logistics | 9 | 09h30,15/09/2017 | 413A4 | 158 | 18 | 18 |
32 | 15811 | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng | 10 | 13h30,15/09/2017 | 405A4 | 158 | 19 | 19 |
33 | 15815H | Logistics và vận tải ĐPT | 14 | 13h30,15/09/2017 | 405A4 | 158 | 19 | 19 |
V. Khoa Công trình | 160 | |||||||
1 | 16108 | Trắc địa cơ sở | 18 | 13h30,15/09/2017 | 602C2 | 161 | 19 | 19 |
2 | 16202 | Cơ học kết cấu 1 | 34 | 07h30,11/09/2017 | 205C2 | 162 | 13 | 1 |
3 | 16214 | Cơ học kết cấu 2 | 24 | 09h30,11/09/2017 | 201C2 | 162 | 14 | 2 |
4 | 16222 | Lý thuyết đàn hồi | 19 | 09h30,11/09/2017 | 301C2 | 162 | 14 | 2 |
5 | 16207 | Thi công cơ bản | 14 | 07h30,14/09/2017 | 401C2 | 162 | 17 | 13 |
6 | 16212 | Công trình bến | 15 | 07h30,14/09/2017 | 401C2 | 162 | 17 | 13 |
7 | 16206 | Nền & móng | 18 | 13h30,14/09/2017 | 201C2 | 162 | 15 | 15 |
8 | 16201 | Cơ học môi trường liên tục | 12 | 09h30,15/09/2017 | 801C2 | 162 | 18 | 18 |
9 | 16234 | Công trình cảng | 11 | 13h30,15/09/2017 | 603C2 | 162 | 19 | 19 |
10 | 16301 | Các phương pháp số | 17 | 15h30,14/09/2017 | 201C2 | 163 | 16 | 16 |
11 | 16302 | Thủy lực 1 | 14 | 09h30,15/09/2017 | 802C2 | 163 | 18 | 18 |
12 | 16409 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 32 | 07h30,11/09/2017 | 305C2 | 164 | 13 | 1 |
13 | 16401 | Địa chất công trình | 12 | 09h30,11/09/2017 | 205C2 | 164 | 14 | 2 |
14 | 16413 | Kết cấu thép 1 | 6 | 09h30,15/09/2017 | 803C2 | 164 | 18 | 18 |
15 | 16508 | Thiết kế và xây dựng cầu thép 1 | 10 | 07h30,14/09/2017 | 402C2 | 165 | 17 | 13 |
16 | 16518 | Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 | 11 | 15h30,14/09/2017 | 301C2 | 165 | 16 | 16 |
17 | 16509 | Tổ chức quản lý thi công đường | 10 | 13h30,15/09/2017 | 605C2 | 165 | 19 | 19 |
VI. Khoa Công nghệ thông tin | 170 | |||||||
1 | 17102 | Tin học văn phòng | 154 | 07h30,11/09/2017 | (309,318,324)A4 | 171 | 13 | 1 |
2 | 17103H | Tin học văn phòng nâng cao | 18 | 13h30,15/09/2017 | 318A4 | 171 | 19 | 19 |
3 | 17206 | Kỹ thuật lập trình C | 84 | 13h30,11/09/2017 | 310A4 | 172 | 7 | 3 |
4 | 17219 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 43 | 13h30,12/09/2017 | 310A4 | 172 | 3 | 7 |
5 | 17220 | Trí tuệ nhân tạo & hệ chuyên gia | 30 | 07h30,14/09/2017 | 310A4 | 172 | 17 | 13 |
6 | 17210 | Lập trình hướng đối tượng | 26 | 09h30,15/09/2017 | 310A4 | 172 | 18 | 18 |
7 | 17214 | Lập trình Windows | 10 | 09h30,15/09/2017 | 310A4 | 172 | 18 | 18 |
8 | 17201 | Phương pháp tính | 4 | 13h30,15/09/2017 | 310A4 | 172 | 19 | 19 |
9 | 17301 | Kỹ thuật vi xử lý | 16 | 09h30,15/09/2017 | 311A4 | 173 | 18 | 18 |
10 | 17317 | Xử lý tín hiệu số | 15 | 13h30,15/09/2017 | 311A4 | 173 | 19 | 19 |
11 | 17410 | Hệ thống thông tin địa lý | 28 | 15h30,14/09/2017 | 310A4 | 174 | 16 | 16 |
12 | 17425 | Cơ sở dữ liệu và quàn trị CSDL | 13 | 15h30,14/09/2017 | 311A4 | 174 | 16 | 16 |
13 | 17512 | Hệ thống nhúng | 12 | 09h30,11/09/2017 | 310A4 | 175 | 14 | 2 |
14 | 17507 | Lập trình mạng | 10 | 13h30,14/09/2017 | 310A4 | 175 | 15 | 15 |
15 | 17513 | Thiết kế và lập trình Web | 10 | 09h30,15/09/2017 | 312A4 | 175 | 18 | 18 |
VII. Khoa Cơ sở cơ bản | 180 | |||||||
1 | 18102 | Giải tích | 364 | 15h30,12/09/2017 | (Tầng 4-6)C2 | 181 | 4 | 8 |
2 | 18117 | Hàm phức & BĐ Laplace | 43 | 07h30,13/09/2017 | 201C2 | 181 | 9 | 9 |
3 | 18101 | Đại số | 194 | 09h30,13/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 181 | 10 | 10 |
4 | 18120 | Toán cao cấp | 82 | 15h30,14/09/2017 | (406-407)C2 | 181 | 16 | 16 |
5 | 18120H | Toán cao cấp | 57 | 07h30,15/09/2017 | (401-402)A4 | 181 | 1 | 17 |
6 | 18115 | Phương pháp tính | 27 | 09h30,15/09/2017 | 406C2 | 181 | 18 | 18 |
7 | 18121 | Xác suất thống kê | 76 | 13h30,15/09/2017 | (501-502)C2 | 181 | 19 | 19 |
8 | 18102H | Giải tích | 14 | 13h30,15/09/2017 | 503C2 | 181 | 19 | 19 |
9 | 18202 | Vật lý 2 | 53 | 13h30,11/09/2017 | (201,301)C2 | 182 | 7 | 3 |
10 | 18201 | Vật lý 1 | 237 | 07h30,12/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 182 | 6 | 5 |
11 | 18301 | Hình họa | 150 | 13h30,12/09/2017 | (Tầng 6)C2 | 183 | 3 | 7 |
12 | 18302 | Vẽ kỹ thuật 1 | 91 | 13h30,14/09/2017 | (401-402)C2 | 183 | 15 | 15 |
13 | 18303 | Vẽ kỹ thuật 2 | 12 | 13h30,15/09/2017 | 505C2 | 183 | 19 | 19 |
14 | 18401 | Cơ lý thuyết 1 | 192 | 15h30,13/09/2017 | (Tầng 5-6)C2 | 184 | 11 | 12 |
15 | 18402 | Cơ lý thuyết 2 | 92 | 15h30,14/09/2017 | (501-503)C2 | 184 | 16 | 16 |
16 | 18503 | Sức bền vật liệu 2 | 66 | 15h30,11/09/2017 | (401,402)C2 | 185 | 8 | 4 |
17 | 18502 | Sức bền vật liệu 1 | 188 | 09h30,12/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 185 | 12 | 6 |
VIII. Khoa Lý luận chính trị | 190 | |||||||
1 | 19109 | Nguyên lý CB của CNMLN 2 | 236 | 15h30,11/09/2017 | (Tầng 5-6)C2 | 191 | 8 | 4 |
2 | 19106 | Nguyên lý CB của CNMLN 1 | 204 | 07h30,13/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 191 | 9 | 9 |
3 | 19106H | Những nguyên lý CB 1 | 14 | 13h30,15/09/2017 | 406A4 | 191 | 19 | 19 |
4 | 19109H | Những nguyên lý CB 2 | 12 | 13h30,15/09/2017 | 406A4 | 191 | 19 | 19 |
5 | 19201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 143 | 09h30,11/09/2017 | (Tầng 4-5)C2 | 192 | 14 | 2 |
6 | 19201H | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 16 | 09h30,15/09/2017 | 401A4 | 192 | 18 | 18 |
7 | 19301 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 130 | 07h30,12/09/2017 | (Tầng 6)C2 | 193 | 6 | 5 |
IX. Viện Cơ khí | 220 | |||||||
1 | 22201 | Kỹ thuật nhiệt cơ khí | 17 | 09h30,15/09/2017 | 502C2 | 222 | 18 | 18 |
2 | 22501 | Vật liệu kỹ thuật | 27 | 07h30,14/09/2017 | 406C2 | 225 | 17 | 13 |
3 | 22505 | Công nghệ CAD – CAM | 11 | 15h30,14/09/2017 | 403C2 | 225 | 16 | 16 |
4 | 22502 | Kỹ thuật gia công cơ khí | 19 | 09h30,15/09/2017 | 501C2 | 225 | 18 | 18 |
5 | 22620 | Nguyên lý máy | 14 | 09h30,11/09/2017 | 601C2 | 226 | 14 | 2 |
6 | 22621 | Nguyên lý máy 1 | 11 | 07h30,14/09/2017 | 405C2 | 226 | 17 | 13 |
7 | 22603 | Dung sai kỹ thuật đo | 11 | 15h30,14/09/2017 | 405C2 | 226 | 16 | 16 |
8 | 22623 | Cơ sở thiết kế máy | 14 | 09h30,15/09/2017 | 505C2 | 226 | 18 | 18 |
9 | 22712 | Mô phỏng số và ĐK các hệ động lực | 8 | 09h30,15/09/2017 | 503C2 | 227 | 18 | 18 |
X. Khoa Đóng tàu | 230 | |||||||
1 | 23127 | Kết cấu và lý thuyết tàu | 12 | 09h30,11/09/2017 | 602C2 | 231 | 14 | 2 |
2 | 23126 | Thiết kế tàu | 36 | 13h30,12/09/2017 | 201C2 | 231 | 3 | 7 |
3 | 23140 | Thiết bị đẩy và kết cấu tàu thủy | 9 | 07h30,14/09/2017 | 403C2 | 231 | 17 | 13 |
4 | 23141 | Thiết bị tàu thủy 1 | 1 | 07h30,14/09/2017 | 403C2 | 231 | 17 | 13 |
5 | 23119 | Thiết bị đẩy tàu thủy 1 | 10 | 09h30,15/09/2017 | 601C2 | 231 | 18 | 18 |
6 | 23136 | TKMH Thiết kế tàu | 2 | 09h30,15/09/2017 | 603C2 | 231 | 18 | 18 |
7 | 23234 | Kết cấu tàu thủy và CTBDĐ | 20 | 15h30,14/09/2017 | 506C2 | 232 | 16 | 16 |
8 | 23236 | Công nghệ đóng tàu và CTBDĐ2 | 6 | 09h30,15/09/2017 | 605C2 | 232 | 18 | 18 |
9 | 23312 | Tải trọng TĐ lên tàu và CTBDĐ1 | 10 | 09h30,15/09/2017 | 602C2 | 233 | 18 | 18 |
XI. Khoa Giáo dục quốc phòng | 240 | |||||||
1 | 24101 | Đường lối QS của Đảng | 808 | 07h30,15/09/2017 | Nhà C2 | 241 | 1 | 17 |
2 | 24201 | Công tác quốc phòng-an ninh | 561 | 09h30,14/09/2017 | Nhà C2 | 242 | 2 | 14 |
3 | 24301 | Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng A | 396 | 13h30,12/09/2017 | Sân C10 | 243 | 3 | 7 |
XII. Khoa Ngoại ngữ | 250 | |||||||
1 | 25103 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 330 | 13h30,11/09/2017 | (Tầng 5-7)C2 | 251 | 7 | 3 |
2 | 25102 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 350 | 13h30,13/09/2017 | (Tầng 4-6)C2 | 251 | 5 | 11 |
3 | 25101 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 130 | 07h30,14/09/2017 | (Tầng 6)C2 | 251 | 17 | 13 |
4 | 25111H | Anh văn 1 | 15 | 07h30,14/09/2017 | 401A4 | 251 | 17 | 13 |
5 | 25112H | Anh văn 2 | 23 | 07h30,14/09/2017 | 402A4 | 251 | 17 | 13 |
6 | 25113H | Anh văn 3 | 20 | 07h30,14/09/2017 | 403A4 | 251 | 17 | 13 |
7 | 25114H | Anh văn 4 | 9 | 07h30,14/09/2017 | 404A4 | 251 | 17 | 13 |
8 | 25401 | Anh văn chuyên ngành HH1 | 54 | 13h30,12/09/2017 | (701,702)C2 | 254 | 3 | 7 |
9 | 25408 | Anh văn chuyên ngành KTĐ | 79 | 13h30,12/09/2017 | (706,707)C2 | 254 | 3 | 7 |
10 | 25403 | Tiếng Anh thương mại | 158 | 15h30,12/09/2017 | (Tầng 7-8)C2 | 254 | 4 | 8 |
11 | 25415 | Anh văn chuyên ngành hàng hải 2 | 10 | 07h30,14/09/2017 | 308A2 | 254 | 17 | 13 |
12 | 25405 | Tiếng Anh chuyên ngành Đóng tàu | 23 | 13h30,14/09/2017 | 205C2 | 254 | 15 | 15 |
13 | 25409 | Anh văn chuyên ngành ĐTV | 22 | 15h30,14/09/2017 | 507C2 | 254 | 16 | 16 |
14 | 25402 | Anh văn chuyên ngành MKT | 32 | 09h30,15/09/2017 | 701C2 | 254 | 18 | 18 |
15 | 25404 | Tiếng Anh chuyên ngành MTT | 20 | 09h30,15/09/2017 | 703C2 | 254 | 18 | 18 |
16 | 25406 | Tiếng Anh chuyên ngành KTMT | 30 | 09h30,15/09/2017 | 702C2 | 254 | 18 | 18 |
XIII. Viện Môi trường | 260 | |||||||
1 | 26114 | Quản lý tài nguyên và MT | 10 | 07h30,14/09/2017 | 304A3 | 261 | 17 | 13 |
2 | 26101 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 90 | 09h30,15/09/2017 | (705-707)C2 | 261 | 18 | 18 |
3 | 26206 | Hóa kỹ thuật | 46 | 13h30,13/09/2017 | 301C2 | 262 | 5 | 11 |
4 | 26203 | Hóa lý 1 | 12 | 07h30,14/09/2017 | 305A3 | 262 | 17 | 13 |
5 | 26201 | Hóa học đại cương | 9 | 15h30,14/09/2017 | 205C2 | 262 | 16 | 16 |
6 | 26204 | Hóa lý 2 | 20 | 15h30,14/09/2017 | 205C2 | 262 | 16 | 16 |
XIV. Khoa Quản trị Tài chính | 280 | |||||||
1 | 28106 | Kế toán máy | 14 | 09h30,11/09/2017 | 416A4 | 281 | 14 | 2 |
2 | 28108 | Nguyên lý kế toán | 99 | 07h30,12/09/2017 | (410-412)A4 | 281 | 6 | 5 |
3 | 28103 | Thị trường chứng khoán | 95 | 09h30,12/09/2017 | (410-412)A4 | 281 | 12 | 6 |
4 | 28110 | Kế toán ngân hàng | 39 | 13h30,13/09/2017 | 410A4 | 281 | 5 | 11 |
5 | 28111 | Kiểm toán | 16 | 07h30,14/09/2017 | 410A4 | 281 | 17 | 13 |
6 | 28109A | Kế toán doanh nghiệp | 19 | 07h30,14/09/2017 | 410A4 | 281 | 17 | 13 |
7 | 28114 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 20 | 13h30,14/09/2017 | 411A4 | 281 | 15 | 15 |
8 | 28113 | Kế toán quản trị | 11 | 09h30,15/09/2017 | 414A4 | 281 | 18 | 18 |
9 | 28211 | Tâm lý học quản trị | 9 | 09h30,11/09/2017 | 410A4 | 282 | 14 | 2 |
10 | 28201 | Quản trị học | 10 | 07h30,14/09/2017 | 411A4 | 282 | 17 | 13 |
11 | 28217 | Quản trị dự án đầu tư | 12 | 07h30,14/09/2017 | 411A4 | 282 | 17 | 13 |
12 | 28214H | Quản trị doanh nghiệp | 33 | 07h30,14/09/2017 | 405A4 | 282 | 17 | 13 |
13 | 28215 | Quản trị doanh nghiệp | 72 | 13h30,15/09/2017 | (506-507)C2 | 282 | 19 | 19 |
14 | 28301 | Tài chính tiền tệ | 45 | 15h30,11/09/2017 | 410A4 | 283 | 8 | 4 |
15 | 28305 | Bảo hiểm | 18 | 15h30,11/09/2017 | 411A4 | 283 | 8 | 4 |
16 | 28304 | Quản lý tài chính công | 7 | 07h30,14/09/2017 | 412A4 | 283 | 17 | 13 |
17 | 28307 | Thuế vụ | 19 | 07h30,14/09/2017 | 412A4 | 283 | 17 | 13 |
18 | 28315 | Toán tài chính | 3 | 07h30,14/09/2017 | 412A4 | 283 | 17 | 13 |
19 | 28316 | Tin học ứng dụng | 3 | 07h30,14/09/2017 | 416A4 | 283 | 17 | 13 |
20 | 28302A | Quản trị tài chính | 17 | 07h30,14/09/2017 | 414A4 | 283 | 17 | 13 |
21 | 28303 | Luật tài chính | 30 | 13h30,14/09/2017 | 412A4 | 283 | 15 | 15 |
XV. IMET | 290 | |||||||
1 | 29102 | Kỹ năng mềm 2 | 58 | 07h30,13/09/2017 | (601,602)C2 | 291 | 9 | 9 |
2 | 29101 | Kỹ năng mềm 1 | 141 | 13h30,14/09/2017 | (Tầng 5)C2 | 291 | 15 | 15 |