LỊCH THI HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2017-2018
(Kèm theo thông báo số:               /TB-ĐHHHVN-ĐT ngày     tháng 09 năm 2017)
* Danh sách sắp xếp theo: Mã bộ môn->Thời gian thi
TT Mã HP Tên học phần Số SV Thời gian Địa điểm f_mabm f_cathi
  I. Khoa Hàng hải       110  
1 11104 Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy 21 15h30,14/09/2017 302A2 111 16 16
2 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va 36 07h30,15/09/2017 302A2 111 1 17
3 11109 Ổn định tàu 2 28 09h30,15/09/2017 302A2 111 18 18
4 11107 La bàn từ 10 13h30,15/09/2017 302A2 111 19 19
5 11108 Ổn định tàu 1 25 13h30,15/09/2017 302A2 111 19 19
6 11101 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 1 8 15h30,15/09/2017 302A2 111 20 20
7 11102 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2 9 15h30,15/09/2017 302A2 111 20 20
8 11103 An toàn lao động HH 12 15h30,15/09/2017 302A2 111 20 20
9 11110 Đại cương hàng hải 16 15h30,15/09/2017 302A2 111 20 20
10 11114 Tin học hàng hải 9 15h30,15/09/2017 205A2 111 20 20
11 11211 Điều động tàu 1 11 07h30,11/09/2017 302A2 112 13 1
12 11202 Địa văn hàng hải 2 9 07h30,14/09/2017 302A2 112 17 13
13 11206 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 18 07h30,14/09/2017 303A2 112 17 13
14 11208 Máy vô tuyến điện hàng hải 3 10 07h30,14/09/2017 304A2 112 17 13
15 11207 Máy vô tuyến điện hàng hải 2 19 13h30,14/09/2017 302A2 112 15 15
16 11214 Chất xếp và vận chuyển hàng hoá 2 10 13h30,14/09/2017 303A2 112 15 15
17 11205 Thiên văn hàng hải 2 8 13h30,15/09/2017 303A2 112 19 19
18 11209 Máy điện hàng hải 1 11 13h30,15/09/2017 303A2 112 19 19
19 11401 Pháp luật đại cương 60 07h30,14/09/2017 (305-306)A2 114 17 13
20 11405 Pháp luật hàng hải 3 17 15h30,14/09/2017 303A2 114 16 16
21 11408 Các Bộ luật Quốc tế về HH 18 15h30,14/09/2017 303A2 114 16 16
22 11435 Luật bảo hiểm 22 15h30,14/09/2017 304A2 114 16 16
23 11429 Pháp luật kinh tế 34 13h30,15/09/2017 304A2 114 19 19
24 11402 Luật biển 11 15h30,15/09/2017 303A2 114 20 20
25 11403 Pháp luật hàng hải 1 11 15h30,15/09/2017 303A2 114 20 20
26 11406 Kinh tế khai thác thương vụ 11 15h30,15/09/2017 304A2 114 20 20
27 11429H Pháp luật kinh tế 16 15h30,15/09/2017 304A2 114 20 20
  II. Khoa Máy tàu biển       120  
1 12106 Thiết bị và kỹ thuật đo 39 13h30,12/09/2017 304A3 121 3 7
2 12101 Nhiệt kỹ thuật 20 15h30,15/09/2017 304A3 121 20 20
3 12105 Máy tàu thủy 10 15h30,15/09/2017 304A3 121 20 20
4 12107 Tin học chuyên ngành 9 15h30,15/09/2017 305A3 121 20 20
5 12108 Trang trí hệ động lực tàu thuỷ 14 15h30,15/09/2017 305A3 121 20 20
6 12109 An toàn lao động trên tàu 7 15h30,15/09/2017 305A3 121 20 20
7 12202 Máy phụ tàu thủy 1 10 13h30,15/09/2017 304A3 122 19 19
8 12201 Nồi hơi tua bin tàu thuỷ 10 15h30,15/09/2017 306A3 122 20 20
9 12209 Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 1 11 15h30,15/09/2017 306A3 122 20 20
10 12307 Nồi hơi - Tua bin tàu thủy  9 13h30,15/09/2017 305A3 123 19 19
11 12326 Hệ động lực tàu thủy 10 15h30,15/09/2017 307A3 123 20 20
12 12401 Lý thuyết điều khiển tự động 10 15h30,15/09/2017 308A3 124 20 20
  III. Khoa Điện - Điện tử       130  
1 13171 Điện tàu thủy 1 16 07h30,14/09/2017 201C2 131 17 13
2 13101 Máy điện 38 07h30,15/09/2017 401C1 131 1 17
3 13114 Máy điện -Thiết bị điện 13 09h30,15/09/2017 403C2 131 18 18
4 13150 Vật liệu và khí cụ điện 14 13h30,15/09/2017 401C2 131 19 19
5 13181 Trạm phát điện tàu thuỷ 1 17 13h30,15/09/2017 401C2 131 19 19
6 13102 Cơ sở truyền động điện 24 15h30,15/09/2017 401C2 131 20 20
7 13120 Kỹ thuật vi xử lý 10 15h30,15/09/2017 401C2 131 20 20
8 13202 Kỹ thuật mạch điện tử 16 07h30,14/09/2017 205C2 132 17 13
9 13209 Xử lý số tín hiệu 28 07h30,14/09/2017 205C2 132 17 13
10 13208 Kỹ thuật đo lường điện tử-VTĐ 14 09h30,15/09/2017 405C2 132 18 18
11 13232 Mô phỏng HTTT 11 13h30,15/09/2017 402C2 132 19 19
12 13257 Mạch và tín hiệu 29 13h30,15/09/2017 402C2 132 19 19
13 13201 Cấu kiện điên tử 25 15h30,15/09/2017 402C2 132 20 20
14 13204 Lý thuyết truyền tin 9 15h30,15/09/2017 402C2 132 20 20
15 13226 Thiết bị thu phát vô tuyến điện 10 15h30,15/09/2017 403C2 132 20 20
16 13233 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 15h30,15/09/2017 403C2 132 20 20
17 13251 Điện tử tương tự 22 15h30,15/09/2017 405C2 132 20 20
18 13252 Kỹ thuật điện tử 12 15h30,15/09/2017 406C2 132 20 20
19 13254 Thiết kế mạch tích hợp cỡ lớn 15 15h30,15/09/2017 406C2 132 20 20
20 13256 Kỹ thuật Điện tử số 10 15h30,15/09/2017 406C2 132 20 20
21 13336 Biến tần công nghiệp 22 07h30,14/09/2017 301C2 133 17 13
22 13334 Xử lý số tín hiệu 22 15h30,14/09/2017 401C2 133 16 16
23 13350 Điện tử công suất 30 15h30,14/09/2017 402C2 133 16 16
24 13303 Điều khiển logic và ứng dụng 15 09h30,15/09/2017 401C2 133 18 18
25 13310 Điều khiển số 26 09h30,15/09/2017 401C2 133 18 18
26 13301 Kỹ thuật đo lường 10 13h30,15/09/2017 406C2 133 19 19
27 13305 Kỹ thuật vi điều khiển 17 13h30,15/09/2017 406C2 133 19 19
28 13308 Mô hình hoá hệ thống 16 15h30,15/09/2017 407C2 133 20 20
29 13332 Lập trình điều khiển hệ thống 10 15h30,15/09/2017 407C2 133 20 20
30 13352 Cung cấp điện 10 15h30,15/09/2017 407C2 133 20 20
31 13410 An toàn điện 33 07h30,11/09/2017 201C2 134 13 1
32 13450 Lý thuyết mạch 1 40 15h30,11/09/2017 301C2 134 8 4
33 13452 Phần mềm Matlab 43 13h30,13/09/2017 310A4 134 5 11
34 13404 Lý thuyết điều khiển tự động 20 07h30,14/09/2017 305C2 134 17 13
35 13476 Kỹ thuật điện 37 07h30,15/09/2017 403C1 134 1 17
36 13451 Lý thuyết mạch 2 12 13h30,15/09/2017 403C2 134 19 19
37 13403X Lý thuyết trường điện từ 3 15h30,15/09/2017 503C2 134 20 20
  IV. Khoa Kinh tế       150  
1 15111 Kinh tế lượng 205 13h30,12/09/2017 (Tầng 4-5)C2 151 3 7
2 15104 Nguyên lý thống kê 121 09h30,13/09/2017 (Tầng 6)C2 151 10 10
3 15101 Kinh tế vi mô 51 15h30,13/09/2017 (401,402)C2 151 11 12
4 15103 Kinh tế công cộng 28 07h30,14/09/2017 407C2 151 17 13
5 15113 Kinh tế phát triển 45 09h30,14/09/2017 410A4 151 2 14
6 15123 Phân tích hoạt động kinh tế trong VTB 11 09h30,15/09/2017 410A4 151 18 18
7 15124 Phân tích hoạt động kinh tế trong KTN 20 09h30,15/09/2017 410A4 151 18 18
8 15101H Kinh tế vi mô 28 13h30,15/09/2017 401A4 151 19 19
9 15104H Nguyên lý thống kê 31 13h30,15/09/2017 402A4 151 19 19
10 15102 Kinh tế vĩ mô 49 15h30,15/09/2017 (410-411)A4 151 20 20
11 15126 Phân tích hoạt động kinh tế trong QTKD 10 15h30,15/09/2017 412A4 151 20 20
12 15127 Phân tích hoạt động kinh tế trong QKT 10 15h30,15/09/2017 412A4 151 20 20
13 15205 Toán kinh tế trong vận tải 57 07h30,12/09/2017 (701-702)C2 152 6 5
14 15211 Khoa học quản lý 97 15h30,13/09/2017 (305,406,407)C2 152 11 12
15 15203 Tổ chức lao động tiền lương 13 13h30,15/09/2017 410A4 152 19 19
16 15308 Bảo hiểm hàng hải 15 15h30,14/09/2017 410A4 153 16 16
17 15305 Kinh tế cảng 15 09h30,15/09/2017 411A4 153 18 18
18 15310 Quản lý khai thác cảng 11 09h30,15/09/2017 411A4 153 18 18
19 15303A Khai thác tàu 10 13h30,15/09/2017 411A4 153 19 19
20 15305E Kinh tế cảng 14 13h30,15/09/2017 403A4 153 19 19
21 15310A Quản lý và khai thác cảng 17 13h30,15/09/2017 411A4 153 19 19
22 15606 Quan hệ kinh tế thế giới 37 13h30,11/09/2017 410A4 156 7 3
23 15623 Tổng quan về kinh doanh 43 09h30,14/09/2017 411A4 156 2 14
24 15619 Bảo hiểm trong ngoại thương 16 13h30,14/09/2017 410A4 156 15 15
25 15601 Thanh toán quốc tế 41 07h30,15/09/2017 410A4 156 1 17
26 15603 Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương 39 09h30,15/09/2017 412A4 156 18 18
27 15610 Nghiệp vụ hải quan 16 13h30,15/09/2017 412A4 156 19 19
28 15624 Luật thương mại 21 13h30,15/09/2017 412A4 156 19 19
29 15607H Khoa học giao tiếp 10 13h30,15/09/2017 404A4 156 19 19
30 15609H Kinh tế ngoại thương 19 13h30,15/09/2017 404A4 156 19 19
31 15802 Tổng quan logistics 9 09h30,15/09/2017 413A4 158 18 18
32 15811 Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng 10 13h30,15/09/2017 405A4 158 19 19
33 15815H Logistics và vận tải ĐPT 14 13h30,15/09/2017 405A4 158 19 19
  V. Khoa Công trình       160  
1 16108 Trắc địa cơ sở 18 13h30,15/09/2017 602C2 161 19 19
2 16202 Cơ học kết cấu 1 34 07h30,11/09/2017 205C2 162 13 1
3 16214 Cơ học kết cấu 2 24 09h30,11/09/2017 201C2 162 14 2
4 16222 Lý thuyết đàn hồi 19 09h30,11/09/2017 301C2 162 14 2
5 16207 Thi công cơ bản 14 07h30,14/09/2017 401C2 162 17 13
6 16212 Công trình bến 15 07h30,14/09/2017 401C2 162 17 13
7 16206 Nền & móng 18 13h30,14/09/2017 201C2 162 15 15
8 16201 Cơ học môi trường liên tục 12 09h30,15/09/2017 801C2 162 18 18
9 16234 Công trình cảng 11 13h30,15/09/2017 603C2 162 19 19
10 16301 Các phương pháp số 17 15h30,14/09/2017 201C2 163 16 16
11 16302 Thủy lực 1 14 09h30,15/09/2017 802C2 163 18 18
12 16409 Kết cấu bê tông cốt thép 1 32 07h30,11/09/2017 305C2 164 13 1
13 16401 Địa chất công trình 12 09h30,11/09/2017 205C2 164 14 2
14 16413 Kết cấu thép 1 6 09h30,15/09/2017 803C2 164 18 18
15 16508 Thiết kế và xây dựng cầu thép 1 10 07h30,14/09/2017 402C2 165 17 13
16 16518 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 11 15h30,14/09/2017 301C2 165 16 16
17 16509 Tổ chức quản lý thi công đường 10 13h30,15/09/2017 605C2 165 19 19
  VI. Khoa Công nghệ thông tin       170  
1 17102 Tin học văn phòng 154 07h30,11/09/2017 (309,318,324)A4 171 13 1
2 17103H Tin học văn phòng nâng cao 18 13h30,15/09/2017 318A4 171 19 19
3 17206 Kỹ thuật lập trình C 84 13h30,11/09/2017 310A4 172 7 3
4 17219 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 43 13h30,12/09/2017 310A4 172 3 7
5 17220 Trí tuệ nhân tạo & hệ chuyên gia 30 07h30,14/09/2017 310A4 172 17 13
6 17210 Lập trình hướng đối tượng 26 09h30,15/09/2017 310A4 172 18 18
7 17214 Lập trình Windows 10 09h30,15/09/2017 310A4 172 18 18
8 17201 Phương pháp tính 4 13h30,15/09/2017 310A4 172 19 19
9 17301 Kỹ thuật vi xử lý 16 09h30,15/09/2017 311A4 173 18 18
10 17317 Xử lý tín hiệu số 15 13h30,15/09/2017 311A4 173 19 19
11 17410 Hệ thống thông tin địa lý 28 15h30,14/09/2017 310A4 174 16 16
12 17425 Cơ sở dữ liệu và quàn trị CSDL 13 15h30,14/09/2017 311A4 174 16 16
13 17512 Hệ thống nhúng 12 09h30,11/09/2017 310A4 175 14 2
14 17507 Lập trình mạng 10 13h30,14/09/2017 310A4 175 15 15
15 17513 Thiết kế và lập trình Web 10 09h30,15/09/2017 312A4 175 18 18
  VII. Khoa Cơ sở cơ bản       180  
1 18102 Giải tích 364 15h30,12/09/2017 (Tầng 4-6)C2 181 4 8
2 18117 Hàm phức & BĐ Laplace 43 07h30,13/09/2017 201C2 181 9 9
3 18101 Đại số 194 09h30,13/09/2017 (Tầng 4-5)C2 181 10 10
4 18120 Toán cao cấp 82 15h30,14/09/2017 (406-407)C2 181 16 16
5 18120H Toán cao cấp 57 07h30,15/09/2017 (401-402)A4 181 1 17
6 18115 Phương pháp tính 27 09h30,15/09/2017 406C2 181 18 18
7 18121 Xác suất thống kê 76 13h30,15/09/2017 (501-502)C2 181 19 19
8 18102H Giải tích 14 13h30,15/09/2017 503C2 181 19 19
9 18202 Vật lý 2 53 13h30,11/09/2017 (201,301)C2 182 7 3
10 18201 Vật lý 1 237 07h30,12/09/2017 (Tầng 4-5)C2 182 6 5
11 18301 Hình họa 150 13h30,12/09/2017 (Tầng 6)C2 183 3 7
12 18302 Vẽ kỹ thuật 1 91 13h30,14/09/2017 (401-402)C2 183 15 15
13 18303 Vẽ kỹ thuật 2 12 13h30,15/09/2017 505C2 183 19 19
14 18401 Cơ lý thuyết 1 192 15h30,13/09/2017 (Tầng 5-6)C2 184 11 12
15 18402 Cơ lý thuyết 2 92 15h30,14/09/2017 (501-503)C2 184 16 16
16 18503 Sức bền vật liệu 2 66 15h30,11/09/2017 (401,402)C2 185 8 4
17 18502 Sức bền vật liệu 1 188 09h30,12/09/2017 (Tầng 4-5)C2 185 12 6
  VIII. Khoa Lý luận chính trị       190  
1 19109 Nguyên lý CB của CNMLN 2 236 15h30,11/09/2017 (Tầng 5-6)C2 191 8 4
2 19106 Nguyên lý CB của CNMLN 1 204 07h30,13/09/2017 (Tầng 4-5)C2 191 9 9
3 19106H Những nguyên lý CB 1 14 13h30,15/09/2017 406A4 191 19 19
4 19109H Những nguyên lý CB 2 12 13h30,15/09/2017 406A4 191 19 19
5 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 143 09h30,11/09/2017 (Tầng 4-5)C2 192 14 2
6 19201H Tư tưởng Hồ Chí Minh 16 09h30,15/09/2017 401A4 192 18 18
7 19301 Đường lối CM của Đảng CSVN 130 07h30,12/09/2017 (Tầng 6)C2 193 6 5
  IX. Viện Cơ khí       220  
1 22201 Kỹ thuật nhiệt cơ khí 17 09h30,15/09/2017 502C2 222 18 18
2 22501 Vật liệu kỹ thuật 27 07h30,14/09/2017 406C2 225 17 13
3 22505 Công nghệ CAD – CAM 11 15h30,14/09/2017 403C2 225 16 16
4 22502 Kỹ thuật gia công cơ khí 19 09h30,15/09/2017 501C2 225 18 18
5 22620 Nguyên lý máy 14 09h30,11/09/2017 601C2 226 14 2
6 22621 Nguyên lý máy 1 11 07h30,14/09/2017 405C2 226 17 13
7 22603 Dung sai kỹ thuật đo 11 15h30,14/09/2017 405C2 226 16 16
8 22623 Cơ sở thiết kế máy 14 09h30,15/09/2017 505C2 226 18 18
9 22712 Mô phỏng số và ĐK các hệ động lực 8 09h30,15/09/2017 503C2 227 18 18
  X. Khoa Đóng tàu       230  
1 23127 Kết cấu và lý thuyết tàu 12 09h30,11/09/2017 602C2 231 14 2
2 23126 Thiết kế tàu 36 13h30,12/09/2017 201C2 231 3 7
3 23140 Thiết bị đẩy và kết cấu tàu thủy 9 07h30,14/09/2017 403C2 231 17 13
4 23141 Thiết bị tàu thủy 1 1 07h30,14/09/2017 403C2 231 17 13
5 23119 Thiết bị đẩy tàu thủy 1 10 09h30,15/09/2017 601C2 231 18 18
6 23136 TKMH Thiết kế tàu 2 09h30,15/09/2017 603C2 231 18 18
7 23234 Kết cấu tàu thủy và CTBDĐ 20 15h30,14/09/2017 506C2 232 16 16
8 23236 Công nghệ đóng tàu và CTBDĐ2 6 09h30,15/09/2017 605C2 232 18 18
9 23312 Tải trọng TĐ lên tàu và CTBDĐ1 10 09h30,15/09/2017 602C2 233 18 18
  XI. Khoa Giáo dục quốc phòng       240  
1 24101 Đường lối QS của Đảng 808 07h30,15/09/2017 Nhà C2 241 1 17
2 24201 Công tác quốc phòng-an ninh 561 09h30,14/09/2017 Nhà C2 242 2 14
3 24301 Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK 396 13h30,12/09/2017 Sân C10 243 3 7
  XII. Khoa Ngoại ngữ       250  
1 25103 Tiếng Anh cơ bản 3 330 13h30,11/09/2017 (Tầng 5-7)C2 251 7 3
2 25102 Tiếng Anh cơ bản 2 350 13h30,13/09/2017 (Tầng 4-6)C2 251 5 11
3 25101 Tiếng Anh cơ bản 1 130 07h30,14/09/2017 (Tầng 6)C2 251 17 13
4 25111H Anh văn 1 15 07h30,14/09/2017 401A4 251 17 13
5 25112H Anh văn 2 23 07h30,14/09/2017 402A4 251 17 13
6 25113H Anh văn 3 20 07h30,14/09/2017 403A4 251 17 13
7 25114H Anh văn 4 9 07h30,14/09/2017 404A4 251 17 13
8 25401 Anh văn chuyên ngành HH1 54 13h30,12/09/2017 (701,702)C2 254 3 7
9 25408 Anh văn chuyên ngành KTĐ 79 13h30,12/09/2017 (706,707)C2 254 3 7
10 25403 Tiếng Anh thương mại 158 15h30,12/09/2017 (Tầng 7-8)C2 254 4 8
11 25415 Anh văn chuyên ngành hàng hải 2 10 07h30,14/09/2017 308A2 254 17 13
12 25405 Tiếng Anh chuyên ngành Đóng tàu  23 13h30,14/09/2017 205C2 254 15 15
13 25409 Anh văn chuyên ngành ĐTV  22 15h30,14/09/2017 507C2 254 16 16
14 25402 Anh văn chuyên ngành MKT 32 09h30,15/09/2017 701C2 254 18 18
15 25404 Tiếng Anh chuyên ngành MTT 20 09h30,15/09/2017 703C2 254 18 18
16 25406 Tiếng Anh chuyên ngành KTMT 30 09h30,15/09/2017 702C2 254 18 18
  XIII. Viện Môi trường       260  
1 26114 Quản lý tài nguyên và MT 10 07h30,14/09/2017 304A3 261 17 13
2 26101 Môi trường và bảo vệ môi trường 90 09h30,15/09/2017 (705-707)C2 261 18 18
3 26206 Hóa kỹ thuật 46 13h30,13/09/2017 301C2 262 5 11
4 26203 Hóa lý 1 12 07h30,14/09/2017 305A3 262 17 13
5 26201 Hóa học đại cương 9 15h30,14/09/2017 205C2 262 16 16
6 26204 Hóa lý 2 20 15h30,14/09/2017 205C2 262 16 16
  XIV. Khoa Quản trị Tài chính       280  
1 28106 Kế toán máy 14 09h30,11/09/2017 416A4 281 14 2
2 28108 Nguyên lý kế toán 99 07h30,12/09/2017 (410-412)A4 281 6 5
3 28103 Thị trường chứng khoán 95 09h30,12/09/2017 (410-412)A4 281 12 6
4 28110 Kế toán ngân hàng 39 13h30,13/09/2017 410A4 281 5 11
5 28111 Kiểm toán 16 07h30,14/09/2017 410A4 281 17 13
6 28109A Kế toán doanh nghiệp 19 07h30,14/09/2017 410A4 281 17 13
7 28114 Kế toán hành chính sự nghiệp 20 13h30,14/09/2017 411A4 281 15 15
8 28113 Kế toán quản trị 11 09h30,15/09/2017 414A4 281 18 18
9 28211 Tâm lý học quản trị 9 09h30,11/09/2017 410A4 282 14 2
10 28201 Quản trị học 10 07h30,14/09/2017 411A4 282 17 13
11 28217 Quản trị dự án đầu tư 12 07h30,14/09/2017 411A4 282 17 13
12 28214H Quản trị doanh nghiệp 33 07h30,14/09/2017 405A4 282 17 13
13 28215 Quản trị doanh nghiệp 72 13h30,15/09/2017 (506-507)C2 282 19 19
14 28301 Tài chính tiền tệ 45 15h30,11/09/2017 410A4 283 8 4
15 28305 Bảo hiểm 18 15h30,11/09/2017 411A4 283 8 4
16 28304 Quản lý tài chính công 7 07h30,14/09/2017 412A4 283 17 13
17 28307 Thuế vụ 19 07h30,14/09/2017 412A4 283 17 13
18 28315 Toán tài chính 3 07h30,14/09/2017 412A4 283 17 13
19 28316 Tin học ứng dụng 3 07h30,14/09/2017 416A4 283 17 13
20 28302A Quản trị tài chính 17 07h30,14/09/2017 414A4 283 17 13
21 28303 Luật tài chính 30 13h30,14/09/2017 412A4 283 15 15
  XV. IMET       290  
1 29102 Kỹ năng mềm 2 58 07h30,13/09/2017 (601,602)C2 291 9 9
2 29101 Kỹ năng mềm 1 141 13h30,14/09/2017 (Tầng 5)C2 291 15 15