| TT | CỐ VẤN HỌC TẬP | PHÒNG | BUỔI | GHI CHÚ | 
| 1 | Bùi Đình Vũ | 402 – C1 | Chiều | 
 | 
| 2 | Nguyễn Trung Đức | 403 – C1 | Chiều | 
 | 
| 3 | Trần Đình Vương | 405 – C1 | Chiều | 
 | 
| 4 | Trần Thị Hương | 406 – C1 | Chiều | 
 | 
| 5 | Lê Trí Thành | 502 – C1 | Chiều | 
 | 
| 6 | Nguyễn Duy Trường Giang | 503 – C1 | Chiều | 
 | 
| 7 | Nguyễn Hạnh Phúc | 504 – C1 | Chiều | 
 | 
| 8 | Nguyễn Hữu Tuân | 401 – C1 | Chiều | 
 | 
| 9 | Nguyễn Văn Thủy | 505 – C1 | Chiều | 
 | 
| 10 | Trần Văn Tuyền | 602 – C1 | Chiều | 
 | 
| 11 | Ngô Quốc Vinh | 501 – C1 | Chiều | 
 | 
| 12 | Phạm Trung Minh | 603 – C1 | Chiều | 
 | 
| 13 | Trần Đăng Hoan | 603 – C1 | Sáng | 
 | 
| 14 | Vũ Đình Trung | 402 – C1 | Sáng | 
 | 
| 15 | Hồ Thị Hương Thơm | 403 – C1 | Sáng | 
 | 
| 16 | Nguyễn Kim Anh | 405 – C1 | Sáng | 
 | 
| 17 | Nguyễn Thị Thu Hà | 406 – C1 | Sáng | 
 | 
| 18 | Trịnh Thị Ngọc Hương | 401 – C1 | Sáng | 
 | 
| 19 | Võ Văn Thưởng | 501 – C1 | Sáng | 
 | 
| 20 | Cao Đức Hạnh | 502 – C1 | Sáng | 
 | 
| 21 | Đỗ Đức Hùng | 503 – C1 | Sáng | 
 | 
| 22 | Nguyễn Thành Tuấn Anh | 504 – C1 | Sáng | 
 | 
| 23 | Nguyễn Trọng Đức | 505 – C1 | Sáng | 
 | 
| 24 | Nguyễn Trung Quân | 602 – C1 | Sáng | 
 | 
 
     
 
 
 
