TT |
CỐ VẤN HỌC TẬP |
PHÒNG |
BUỔI |
NHÓM CỐ VẤN |
1 |
Bùi Đình Vũ |
402 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
KPM56ĐH N1+N3; KPM57ĐH N2; KPM58ĐH N3. |
2 |
Nguyễn Trung Đức |
403 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT57CL N1; CNT58CL N3. |
3 |
Trần Đình Vương |
405 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
KPM56ĐH N2; KPM58ĐH N2. |
4 |
Trần Thị Hương |
406 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT57CL N4; KPM58ĐH N1. |
5 |
Lê Trí Thành |
502 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
CNT57ĐH N1+N2; CNT58ĐH N2. |
6 |
Nguyễn Duy Trường Giang |
503 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT56ĐH N2; CNT57ĐH N2; CNT58CL N1; |
7 |
Nguyễn Hạnh Phúc |
504 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
CNT55ĐH2 N1+N2; CNT57ĐH N1. |
8 |
Nguyễn Hữu Tuân |
401 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT56ĐH N1. |
9 |
Nguyễn Văn Thủy |
505 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
CNT58ĐH N1; KPM56ĐH N4. |
10 |
Trần Văn Tuyền |
602 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT57CL N3; KPM56ĐH N3+N4. |
11 |
Ngô Quốc Vinh |
501 – C1 |
Chiều – Thứ 2 |
TTM56ĐH N4. |
12 |
Phạm Trung Minh |
603 – C1 |
Chiều –Thứ 2 |
CNT57CL N2; CNT58CL N2. |
13 |
Trần Đăng Hoan |
603 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
TTM55ĐH2 N1; TTM58ĐH N2. |
14 |
Vũ Đình Trung |
402 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT58ĐH N4; KPM57ĐH N1+N3. |
15 |
Hồ Thị Hương Thơm |
403 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT55ĐH1 N1+N2; CNT56ĐH N4. |
16 |
Nguyễn Kim Anh |
405 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT58ĐH N5; KPM55ĐH1 N1+N2; KPM55ĐH2 N1. |
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
406 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT55ĐH2 N1+N2. |
18 |
Trịnh Thị Ngọc Hương |
401 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT56ĐH N3. |
19 |
Võ Văn Thưởng |
501 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT58ĐH N3. |
20 |
Cao Đức Hạnh |
502 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
TTM55ĐH1 N1+N2. |
21 |
Đỗ Đức Hùng |
503 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT56ĐH N5+N6. |
22 |
Nguyễn Thành Tuấn Anh |
504 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
CNT55ĐH1 N3+N4; TTM56ĐH N5+N6. |
23 |
Nguyễn Trọng Đức |
505 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
TTM56ĐH N1+N2; TTM58ĐH N1. |
24 |
Nguyễn Trung Quân |
602 – C1 |
Sáng – Thứ 2 |
TTM57ĐH N2+N3. |
File đính kèm: