KẾT QUẢ THI OLYMPIC CẤP TRƯỜNG NĂM 2024
Chúc mừng 48 bạn sinh viên khoa CNTT đã xuất sắc đạt thành tích cao trong kì thi Olympic cấp trường. Các bạn không chỉ đạt giải ở các môn chuyên ngành của mình mà còn tham gia và đạt giải tại nhiều môn khác do trường ĐH Hàng hải Việt Nam tổ chức. Điều này lại càng chứng tỏ năng lực của sinh viên Khoa CNTT trong việc học tập các môn cơ sở cũng như các môn chuyên ngành rất tốt và một lần nữa khẳng định năng lực đầu vào của các bạn.
Việc các bạn tự tin và thể hiện hết khả năng trong kì thi Olympic cấp trường sẽ là cơ hội để các bạn tham gia và  phát huy năng lực ở các kì thi cấp quốc gia và quốc tế tiếp theo, cũng như các bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu chuyên sâu hơn về ngành nghề mình đã chọn và có cơ hội giao lưu với bạn bè ở các trường khác, các quốc gia khác. Điều này giúp các bạn có thêm kinh nghiệm và kĩ năng sau khi ra trường
Chúc các em sẽ tiếp tục tỏa sáng ở các vòng thi tiếp theo và chúc các bạn Khoa CNTT sẽ tự tin và hăng hái tham gia để được tuyển chọn, bồi dưỡng vào đội tuyển Olympic VMU
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG  ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 15/TB-ĐHHHVN-ĐT                              Hải Phòng,  ngày 04 tháng 01 năm 2024
THÔNG BÁO
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CẤP TRƯỜNG NĂM 2024
III.   Đại số  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 101738 Lê Thế Sơn CNT64ÐH 6 KK  
IV.   Giải tích  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 95702 Bùi Hải Minh CNT63ÐH 8.5 Nhì  
2 101684 Đào Việt Đức CNT64ÐH 6.3 KK  
VII.  Thiết kế đồ hoạ  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 78868 Trần Hữu Ngọc Minh Long CNT59ĐH 9.3 Nhất  
2 91662 Phạm Quỳnh Anh CNT62ĐH 9.1 Nhì  
3 97731 Nguyễn Đình Tuấn Anh KPM63ÐH 8.6 Ba  
4 101757 Đào Nguyên CNT64ÐH 8.1 Ba  
5 92598 Nguyễn Huy Hải Thành KPM62ĐH 5.9 KK  
6 101671 Bùi Huy Dân CNT64ÐH 5.8 KK  
IX.   Tiếng Anh (Actual Toeic)  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 92354 Đoàn Đức Liêm CNT62ĐH 9.3 Ba  
X.    Tiếng Anh chuyên  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 95306 Phạm Duy Khang KPM63ÐH 6.5 KK  
XI.   Tin học chuyên  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 94903 Phạm Trung Kiên TTM63ÐH 9.3 Nhất  
2 90740 Đặng Văn Tuyến CNT62ĐH 9.1 Nhì  
3 92391 Phạm Quang Khải CNT62ĐH 8.9 Nhì  
4 92589 Cao Mạnh Duy KPM62ĐH 8.7 Ba  
5 90372 Nguyễn Hoàng Đăng KPM62ĐH 8.7 Ba  
6 93476 Hoàng Mạnh Tuấn CNT62ĐH 8.7 Ba  
7 96645 Dương Xuân Hợp CNT63ÐH 8.3 KK  
8 96885 Đinh Văn Thắng CNT63ÐH 8.3 KK  
9 95182 Nguyễn Văn Tùng KPM63ÐH 8.3 KK  
10 104350 Nguyễn Việt Dũng CNT64CL 8.2 KK  
11 104369 Nguyễn Trung Hiếu CNT64CL 8.2 KK  
12 86446 Lưu Anh Minh KPM61ĐH 8.2 KK  
XII.  Tin học văn phòng (Excel)  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 95937 Nghiêm Thị Mỹ Linh KPM63ÐH 7.8 Nhì  
2 101730 Lưu Bảo Quân CNT64ÐH 6.4 KK  
XIII.  Tin học văn phòng (Powerpoint)  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 87709 Hoàng Trọng Nghĩa CNT61ĐH 8.8 Nhất  
3 95262 Nguyễn Trọng Vinh CNT63ÐH 8.3 Nhì  
5 92409 Lê Hùng Anh CNT62ĐH 7 Ba  
7 90183 Nguyễn Đức Huy KPM62ĐH 6.7 Ba  
8 87726 Phạm Bá Huy CNT61ĐH 6.2 KK  
9 92394 Trần Minh Quân CNT62ĐH 6.2 KK  
10 96405 Bùi Thị Hương Giang TTM63ÐH 6.1 KK  
11 87828 Hoàng Thị Thùy Linh CNT61ĐH 6 KK  
XIV.  Tin học văn phòng (Word)  
TT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm Đạt giải  
1 87474 Trần Việt Anh CNT61ĐH 9.7 Nhất  
5 95837 Vũ Hồng Phong CNT63ÐH 9 Ba  
8 98371 Đinh Trung Hiếu KPM63ÐH 6.9 KK  
9 95261 Lê Nhật Minh CNT63ÐH 6.9 KK  
10 92336 Cao Thị Hoàng Dương CNT62ĐH 6.8 KK  
11 96050 Phí Minh Thành KPM63ÐH 6.7 KK